Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
chúng ta chưa bao giờ chán.
we've never been bored.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi chưa bao giờ chán người hâm mộ.
i never get tired of fans.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ta chưa bao giờ chán việc nhìn ngươi chết
i never get tired of watching you die.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nhìn thấy điều này không bao giờ chán cả.
never get tired of seeing that.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cô không bao giờ chán chính mình sao?
you never tire of yourself?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
người thích hợp sẽ không bao giờ chán bạn
rotate aicraft 360*
Last Update: 2022-06-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cậu đã bao giờ chán bản thân mình chưa, adrian?
you ever just get tired of being where you are, adrian?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cô không bao giờ chán nghe cái giọng của mình à?
don't you ever get tired of hearing your own voice?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
À, em không bao giờ chán một cuộc cãi nhau hay ho cả.
well, i never tire of a good fight.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
À, tôi vừa nghĩ tới một trò chơi nhỏ mà tôi và các bạn tôi không bao giờ chán, tôi đặt tên cho nó là con ngựa của người chết.
well, i have it in mind to play a little game we never tire of... me mates and i, which i myself call dead man's nag.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nhưng thực sự tớ mong nó như kiểu "con mèo nhìn như hitler" vì tớ chưa bao giờ chán thứ đó.
but i'm really hoping it's cats that look like hitler, 'cause i can never get enough of that.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
cặp mắt chúng nó đầy sự gian dâm, chúng nó phạm tội không bao giờ chán, dỗ dành những người không vững lòng, chúng nó có lòng quen thói tham dục: ấy là những con cái đáng rủa sả.
having eyes full of adultery, and that cannot cease from sin; beguiling unstable souls: an heart they have exercised with covetous practices; cursed children:
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
một người có thể sống ở belev hay zhizdra mà chẳng bao giờ chán, nhưng khi hắn tới đây, cô chỉ nghe: "Ôi, chán quá! Ôi, thật tẻ nhạt!"
a man may be living in belev or zhizdra and he isn't bored, but as he comes here, all you hear is "oh, it's boring!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting