From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
cuối cùng cũng được.
anyway, it's because i don't have a boyfriend right now!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cuối cùng cậu cũng làm được rồi.
you finally did it, man.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cuối cùng cũng bắt được.
finally, we captured them.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cuối cùng chúng ta cũng làm được
i can finally do it.
Last Update: 2022-12-25
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- cuối cùng cũng tìm được.
you're late!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cuối cùng cũng gặp được anh
good to finally meet you.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cuối cùng cũng được gặp anh.
nice to finally meet you.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cuối cùng anh cũng được nghỉ ngơi
finally caught a break.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn của tôi, cuối cùng tôi cũng gặp được anh.
my friend, i reach you finally.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cuối cùng cũng xong
finally.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
cuối cùng cũng có.
finally got one.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cuối cùng cũng tới!
- [angela exhales] finally!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- cuối cùng cũng chết.
- finally.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cuối cùng tôi cũng chìm vào giấc ngủ.
i finally sank into a sleep.
Last Update: 2014-07-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cuối cùng cháu cũng đã trốn được à?
you've finally escaped?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cuối cùng thì tôi cũng nói được, dù giọng yếu ớt.
i finally was able to speak, though my voice was faint.
Last Update: 2014-07-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ê, cuối cùng tôi cũng ra ngoài rồi.
i am out, finally!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cuối cùng ta cũng giành được vương miện.
- i will finally get my crown. - yeah.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- tôi đang hạnh phúc, được chưa, cuối cùng tôi cũng được hạnh phúc.
i am happy, okay, finally i'm happy
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
lần cuối cùng này, tôi nghĩ cuối cùng tôi cũng tìm được thứ mình cần.
this last time, i think i finally got one just right.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: