From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
dấy dán tường
wallpaper
Last Update: 2010-02-24
Usage Frequency: 1
Quality:
giấy dán tường
tlaquepaque
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
chỉ là do giấy dán tường.
they just wallpapered.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
có một giấy dán tường, và...
there's a tear in... the wallpaper, and...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mà là cái lỗ trên giấy dán tường.
there was a hole in the wallpaper.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
và, uh giấy dán tường hoạt tiết cây.
and, uh tree wallpaper.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi sẽ phải xé bỏ giấy dán tường này.
we'd have to tear out the tiles.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
có lẽ chúng ta nên mua giấy dán tường gấu bông.
maybe we should have taken the teddy bear wallpaper?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tạm thời là tốt rồi. ta đâu có dán giấy dán tường.
we're not hanging wallpaper.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hay chỉ là một tấm dán tường mới cho ... cho nhà tắm ?
is this the new wallpaper for the bathroom?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi còn mua giấy dán tường trang hoàng phòng em bé.
we even bought wallpaper for the nursery.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cổ đã leo lên giường... và cố gắng xe giấy dán tường bằng tay không.
she had climbed onto the bed and she was trying to tear at the walls with her hands.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nếu đã không muốn học thì thôi, sao còn xé quảng cáo dán tường của ta?
not wanting to learn boxing why should i rip my leaflets?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh có thể xài tiền cho đồ đạc anh ưa thích và giấy dán tường miễn là anh nhét giấy vào túi tôi.
you can spend all your money on your fancy fixtures and your wallpaper as long as you keep paper in my pocket.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
có một cái ghế sofa, một cái bàn giấy, một cái tủ đứng kiểu cổ, giấy dán tường hình cây cỏ.
there's a sofa, a writing desk, a faux antique armoire, floral wallpaper.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng còn captain america, giờ anh ta trên tin tức, trên hộp cơm trưa, trên poster dán tường.
but captain america -- now, he's on the news, on a lunchbox, on a poster on the wall.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Ồh, cứ theo phá tao nếu muốn, nhưng tao sẽ có một căn nhà rộng lớn đắt tiền... với giấy dán tường màu tím... và thảm xanh trải khắp nhà... cùng 1 con chó nhỏ tên carrigan... 1 con quái như mày.
oh, you can haunt me all you want, but it's gonna be in a great big, expensive house... with lovely purple wallpaper... and great big green carpets... and a little dog called carrigan... a bitch just like you.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chỉ cần nâng cấp đồng bộ cơ sở vật chất như cảnh quan hai bên tòa nhà; giấy dán tường; trần; hệ thống âm thanh; màn hình led; hệ thống hiêu ứng ánh sáng và thảm sàn cho một số sảnh tiệc;
it is necessary to perform upgrade, such as scenery; wallpaper; ceiling; audio system; led monitor; lighting effect system; carpets for parties and banquets; for catching up with current state of infrastructure
Last Update: 2019-03-22
Usage Frequency: 2
Quality: