Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
phải, em dạo này bận.
yeah, i've just been busy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh lại được cùng em dạo phố.
- just walking with you again.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sao không đưa em dạo một vòng?
why don't you take me for a ride?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- em dạo này rất bận, có thể khi khác
- i'm busy. some other time.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
rất vui được dẫn em dạo quanh trường lúc nào đó.
i want you ever around.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mông em dạo này bự lên, bọn anh tưởng em là con rồng.
your butts are getting bigger. we thought you were a dragon.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ta gặp nhau một chiều cuối thu, ánh hoàng hôn lan tỏa cả bầu trời, ngày hôm nay em dạo bước và gặp một góc phố đẹp, ánh đèn ấm áp. em nhớ đến anh, người đàn ông ấm áp như hơi ấm của ngọn nến
we met one last autumn, the sunset spread the sky, today you walk and meet a beautiful corner, warm. i miss you
Last Update: 2018-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: