From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
kể cả tôi.
not even me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kể cả tôi sao?
even me?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- kể cả tôi hả?
- including me?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kể cả ông, kể cả tôi.
not me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kể cả tôi, thuyền trưởng.
not even me, captain.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
không phải kể cả tôi có làm được.
not even i can do that.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jack không tin bất cứ ai, kể cả tôi.
jack doesn't trust anyone, including me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đến chỗ không ai tìm được cô. kể cả tôi.
go somewhere where no one can find you.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kể cả tôi muốn cho mọi người biết cũng không được.
i couldn't have made it public, even if i wanted to.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
và kể cả tôi tin, tôi cũng không thể quay lại đó.
and even if i did, i can't go back there.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kể cả tôi cũng có lúc nhậu trong khi làm nhiệm vụ.
even i used to drink on duty.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh khiến cho mọi người làm theo nhịp điệu của anh, kể cả tôi, và tôi đã tin nó.
you got everybody marching to your beat, including me, and i'm through buying it.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi hoài nghi về sự dự đoán bất cứ tương lai nào kể cả tôi.
i'm skeptical of predicting any future... which includes me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Ở 1 nơi nào đó mà sẽ không ai tìm ra nó, kể cả tôi.
somewhere no one will ever be able to find it.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
không 1 ai, kể cả tôi, có thể vào phòng chúng đêm qua.
no-one, not even me, went into their room last night.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sao cậu không làm gì? sẽ chẳng có ai tin cậu, kể cả tôi.
maybe you should've... because nobody believes you didn't, including me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
donald, cứ cho là tôi đánh giá cái cà-vạt zegna venticinque hơn cả mạng sống nhé, kể cả của anh.
donald, never let it be said that i valued a zegna venticinque tie over a human life, even yours.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Được rồi, kể cả tôi có tin anh, dù tôi không tin, ông ta ngồi trên xe lăn cơ mà.
all right, well, even if i believed you, which i don't, he's in a wheelchair.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
một thằng nhóc mới chết hôm trước vì ma túy, và không ai, kể cả tôi, làm được gì về chuyện đó.
a kid die in the other day, from drugs, and nobody including me, is doing anything about it.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kể cả tôi có cho anh ấy thêm máu, anh ấy vẫn nói rằng không muốn được chữa, rằng anh ấy không muốn làm con người.
i mean, even after i gave him all that blood, he still said he didn't want to be cured, that he didn't want to be human.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: