From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
cậu đố kỵ à, bác sĩ?
are you jealous, doctor?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- chỉ vì ganh ghét mà thôi
oh, jealousy mostly.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tớ thực sự đố kỵ với cậu đó.
i'm so envious.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta yếu đuối, đố kỵ , hung tàn.
we're weak, jealous, violent.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi đã ganh ghét với quyền lực của ông.
i chafed at your authority.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta phải gạt sự đố kỵ sang một bên.
we must put our differences aside.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ví dụ như ganh ghét, ích kỉ, phân biệt chủng tộc.
jealousy, egomania, racism.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lòng đố kỵ gay gắt đã làm giảm dần tình bạn của họ.
a bitter envy that has corroded their friendship.
Last Update: 2013-09-25
Usage Frequency: 1
Quality:
giống như kiểu, ganh ghét rồi ra tay sát hại người ta vậy
like, he was jealous. and so, he killed her.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
thay vào đó, lòng tham và đố kỵ của em đã cướp mất con gái em.
instead, my greed and my envy robbed me of my daughter.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
vì nổi sầu thảm giết người ngu muội, sự đố kỵ làm chết kẻ đơn sơ.
for wrath killeth the foolish man, and envy slayeth the silly one.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
tao không đố kỵ với mày về những quyết định mày phải thực hiện.
i don't envy you the decisions you're gonna have to make.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
rằng em lo lắng những người phụ nữ khác ganh ghét với em là vô lý.
that your worries about other women looking down on you is bull.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
thà một món rau mà thương yêu nhau, còn hơn ăn bò mập béo với sự ganh ghét cặp theo.
better is a dinner of herbs where love is, than a stalled ox and hatred therewith.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
mỗi chính trị gia da trắng... người sống nhờ thành kiến và sự đố kỵ.
every white politician who feeds on prejudice and hatred.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ngài cũng giống những người nhỏ nhen hay ganh ghét những người cùng cạnh tranh với họ.
you're the same hateful little man as you started out as.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
trong một thế giới xâu xé nhau bằng tham lam và ganh ghét ... họ sẽ là một lực lượng vì sự tốt đẹp, vì hòa bình.
in a world torn apart by greed and hate... they would be a force for good, for peace.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
maleficent thường lang thang một mình ... nàng thường tự hỏi, bây giờ stefan đang ở đây vì nàng chưa bao giờ hiểu được, lòng tham lam và đố kỵ của loài người
maleficent often wandered alone and sometimes wondered where stefan might be, for she had never understood the greed and envy of men.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ta cũng thấy mọi công lao và mọi nghề khéo là điều gây cho người nầy kẻ khác ganh ghét nhau. Ðiều đó cũng là sự hư không, theo luồng gió thổi.
again, i considered all travail, and every right work, that for this a man is envied of his neighbour. this is also vanity and vexation of spirit.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
vả, nầy là cách mà người ta phải đãi kẻ sát nhân ẩn núp tại đó đặng bảo tồn sự sống mình. nếu ai vì vô ý đánh chết kẻ lân cận mình, không có ganh ghét trước;
and this is the case of the slayer, which shall flee thither, that he may live: whoso killeth his neighbour ignorantly, whom he hated not in time past;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: