Results for hãy yêu thương cô gái mắt cận translation from Vietnamese to English

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

hãy yêu thương cô gái mắt cận

English

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

cô rất dễ thương, cô gái.

English

you're very kind, my girl.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cô gái dễ thương, cô gái dễ thương

English

(singing) bonny girl, bonny girl

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

con muốn cưới cô ấy, muốn yêu thương cô ấy.

English

i want to marry her, give her love.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hãy yêu thương người khác như yêu chính mình.

English

careful. god says:

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ông ấy hẳn sẽ muốn cô biết rằng ông yêu thương cô vô cùng.

English

he would have wanted you to know that he loved you very much.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhưng mọi thứ ông ấy làm, skye, là vì yêu thương cô.

English

but everything he did, skye, he did because he loved you.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- ...hết lòng và yêu thương cô ấy... - ...suốt cuộc đời này.

English

to honor and to cherish her, all the days of my life.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

lương tâm của ngươi nói cho ta biết người ngươi yêu thương nhất không phải là ta mà là 1 cô gái khác

English

your conscience told me that i'm not your best love your best love is another woman

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhưng may mắn chỉ mỉm cười với những ai biết trân trọng nó nên...hãy yêu thương lẫn nhau

English

but fortune smiles on those who embrace it's offerings... so... love each other.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

quyền năng vô hạn để cai trị bóng đêm... cùng với người yêu thương cô và không bao giờ chối bỏ cô.

English

everlasting power to rule the darkness with he who loves you, and will never reject you.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

một cô gái giàu có đáng thương, cô ta làm gì biết đến nỗi khốn khổ chứ?

English

poor little rich girl. what does she know about misery?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

"điều khiến ta đau đớn nhất là việc chứng kiến hai cô gái ta yêu thương nhất...

English

"my greatest heartache is seeing the two girls i love so much"

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

tất cả những gì diễn ra trong cuộc nói chuyện này đều là về deb, và yêu thương cô ấy-- như thể cậu là michelangelo đang cố chơi đàn banjo vậy.

English

all this talk about helping debra, and loving her-- it's like you're michelangelo trying to play the banjo.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

anh em đã vâng theo lẽ thật làm sạch lòng mình, đặng có lòng yêu thương anh em cách thật thà, nên hãy yêu nhau sốt sắng hết lòng;

English

seeing ye have purified your souls in obeying the truth through the spirit unto unfeigned love of the brethren, see that ye love one another with a pure heart fervently:

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

♪ the mentalist 6x19 ♪ brown eyed girls - những cô gái mắt nâu ngày phát sóng 27/4/2014

English

♪ the mentalist 6x19 ♪ brown eyed girls original air date on april 27, 2014

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bông hồng bà tiên tặng chàng... thực ra là một bông hồng tiên... nó sẽ nở năm chàng 21 tuổi. nếu chàng học được cách yêu thương người khác... và chiếm lấy tình yêu của một cô gái đến khi cánh hoa cuối cùng rơi xuống... thì lời nguyền sẽ được hóa giải.

English

repulsed by her haggard appearance the prince sneered at the gift and turned the old woman away but she warned him not to be deceived by appearances for beauty is found within and when he dismissed her again the old woman's ugliness melted away to reveal a beautiful enchantress.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hamish, con có chấp nhận người phụ nữ này - caroline là vợ của con ko và trước mặt chúa con có thề rằng sẽ là, người chồng chung thủy yêu thương cô ấy trọn đời, cho đến khi chúa chia rẽ 2 người bởi cái chết?

English

do you, hamish, take this woman caroline to be your wedded wife and do you, in the presence of god and before this congregation, promise and covenant to be to her a loving and faithful husband until god shall separate you by death?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,745,816,621 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK