From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ray henson
ray henson.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cùng với henson.
along with henson.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
henson hoàn toàn bốc hơi.
henson's been... completely off the grid.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
henson có một cô bạn gái.
henson had a girlfriend.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh martin, tôi là ray henson
mr. martin, it's ray henson.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
henson cùng một giuộc với bọn bắt cóc mà.
henson was working for the kidnappers.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
có thể nói hắn đã làm đủ trò rồi bà henson
i'd say he's done enough of that already, ms. henson.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
và, ryan, tôi đang mắc kẹt với roger henson.
and, ryan, i'm hitting a wall with roger henson.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bọn tôi sẽ chỉa các mũi nhọn tập trung vào henson.
we press ahead on multiple fronts with a focus on henson.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh đã điều tra được gì từ ổ cứng của henson rồi?
where are you with henson's hard drive?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bà đang nợ nần chồng chất phải không, bà henson?
you're in debt, are you not, ms. henson?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bọn tôi đã tiến hành tìm kiếm henson cùng đám đồng bọn của hắn.
we're already searching for henson along with all his known associates.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
roger henson-- hắn đã bị tra tấn bởi một kẻ giỏi tra khảo.
roger henson-- he was tortured at length by someone who knew what they were doing.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bọn tôi không chắc. nhưng roger henson không phải là đầu lĩnh.
but roger henson is not a shot caller.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cô còn có thể cho tôi biết gì về cái chết của roger henson không?
what else can you tell me about roger henson's murder?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
một hàng xóm của henson đã thấy một người rời khỏi căn hộ cách đây 2 ngày trước.
one of henson's neighbors saw someone leaving his apartment two days back.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tên bắt cóc roger henson đã bị tra tấn và giết chết, bởi những kẻ đã thuê hắn.
the girls' kidnapper roger henson was tortured and killed, most likely be the people that hired him.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi không biết gì cả. anh biết là henson đã bỏ chiếc xe tải để đổi sang chiếc yukon.
you know henson ditched the van for the black yukon.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi đã nghĩ về henson và peary, vượt qua địa hình này với chẳng gì hơn xe trượt tuyết do chó kéo và đôi chân.
(man) i was thinking about henson and peary, crossing this kind of terrain with nothing more than dog sleds and on foot.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
họ không biết gì nhiều cho lắm về những gì mà henson đang làm dạo gần đây hay nơi hắn sống, nhưng họ biết một việc mà ta không biết.
now they didn't seem to know much about what henson had been into recently or where he'd been living, but they did know something that we didn't.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: