From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
trong đất nước của tôi
Đất nước khác nhau
Last Update: 2021-01-26
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
của đất nước này và của tôi.
the country's... and mine.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bọt nước của tôi.
my bubbles.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
đất nước của bạn khá xa với tôi
your country is quite far away from me
Last Update: 2019-12-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đất nước của lúa gạo
"rice country"
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
màu da của tôi là đất nước của tôi.
my skin is my country.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
quân đội của khả hãn đã đánh đến đất nước của tôi chưa?
have the great khan's troops reached my home yet?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi yêu đất nước của bạn
but l live dubai now
Last Update: 2021-05-21
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi yêu đất nước của mình.
i love my country.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mặt khác người khách sẽ nói, chào mừng đến đất nước của tôi
dodgy client adds, "welcome to my world."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- Đây là đất nước của tao.
- you're in my country, though.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có phải bạn đến từ đất nước hindi phải không
are you from hindi country o
Last Update: 2021-04-21
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi rất thích đất nước của bạn
tell me
Last Update: 2022-11-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cô ấy tự mình đến đất nước này.
she came to this country on her own.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi dùng visa du học đến đất nước này.
i came to this country on a student visa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
đất nước của bạn bây giờ là mấy gờ ?
what is your country now?
Last Update: 2018-08-31
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
việt nam chào đón bạn. anh khi nào các bạn sẽ trở lại đất nước của bạn?
vietnam welcomes you. when you return home
Last Update: 2019-11-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
colombia không phải là đất nước của bạn...
colombia is not your country.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có kế hoạch để tấn công đất nước của mình.
planning an attack on his own country.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cảm ơn bạn, tôi cũng cực kì thích đất nước của bạn, nếu có cơ hội tôi sẽ đến đây một lần
how old do you think i am?
Last Update: 2024-10-12
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: