From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tầng lên hoặc xuống.
level up or down.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
họ ngờ người sẽ bị sưng lên, hoặc ngã xuống chết tức thì; nhưng đã đợi lâu rồi, chẳng thấy hại chi cho người, bèn đổi ý mà nói rằng thật là một vì thần.
howbeit they looked when he should have swollen, or fallen down dead suddenly: but after they had looked a great while, and saw no harm come to him, they changed their minds, and said that he was a god.
nhưng lúc đó tôi đang cưỡi ngựa, và đã có cơ hội bắn hắn ngay. hoặc xuống ngựa để bắn. nhưng điều đó sẽ làm chelmsford có thể gia tăng khoảng cách.
but i was mounted, and had the choice of firing offhand, or dismounting to shoot from rest, which would allow chelmsford to augment the distance.
hoặc là chạy nhanh lên hoặc là tao sẽ gởi trả mày về mỹ cho người ta nhồi bông và treo mày lên tường trong một trại dưỡng lão!
either get the lead out of your pants right now... or i'm going to ship you back to the states, have you stuffed and hung on a wall... in retirement village!
vả, nầy là phần định mà những thầy tế lễ sẽ có phép lấy trong các lễ vật của dân sự dâng lên, hoặc bằng bò đực hay là chiên: cái chẻo vai, cái hàm, và cái bụng.
and this shall be the priest's due from the people, from them that offer a sacrifice, whether it be ox or sheep; and they shall give unto the priest the shoulder, and the two cheeks, and the maw.
• nơi ẩm ướt hoặc nhiều bụi • nơi có rung động lớn làm vậy khiến máy in hoặc bộ điều hợp nóng lên hoặc bị hỏng, dẫn đến điện giật, bỏng hoặc các chấn thương khác, hay hỏa hoạn.
caution denotes the possibility of damage to the equipment.