Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
lần lượt nào...
one at a time...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bộ đàm lần lượt tắt.
radio station went off one by one.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bố bảo lần lượt từng người.
yeah? dad said that he also thinks you've got a potato brain.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
họ thích tôi gọi tên lần lượt.
they like to hear me say their names.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta sẽ vào lần lượt chứ?
shall we go in one at a time?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cả 6 người lần lượt đấu với tôi
the 6 of you fight me together
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng gục ngã lần lượt hàng trăm quân.
they fall by the hundreds.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cả hai võ sĩ đều lần lượt tung cú đá.
both fighters exchanging kicks.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lần lượt, nó sẽ hủy hoại tất cả bọn họ.
one by one, it will destroy them all.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi phải lần lượt chăm sóc từng người.
we have to take them in rotation.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
con sẽ lần lượt bỏ mấy thứ này ra để hỏi ba.
yöu keep putting things away and i'll ask yöu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ehome lúc này đầy, họ đang lần lượt nằm xuống.
ehome now, they're gonna rotate themselves down.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tử long 3 bọn tao lần lượt ăn rồi nhưng mày thì chưa.
well, zi long... you're already down three... but you still do not know.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ngày mai, họ sẽ lần lượt mang các bạn lên và ước lượng.
tomorrow, they'll bring you in one by one and evaluate you.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi không thể để kí ức trôi đi rồi lần lượt bị thay thế.
i wasn't supposed to make the exchange.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bạn đặt ra các mục tiêu cao cho bản thân và lần lượt đạt từng cái.
daniel: you set high goals for yourself and nail every one.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
các con vật đã bị sư tử giết chết và ăn thịt lần lượt từng con một.
the animals were killed and eaten by the lion one by one.
Last Update: 2014-09-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Để rồi cuối cùng phá vào căn cứ và lần lượt hạ từng trại lính của chúng tôi.
eventually they just broke our base and took every single one of our raxes (barracks).
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nhân viên của caroline rất đau khổ khi họ bị bệnh, họ lần lượt rời khỏi công ty.
caroline's employees were so miserable, they were getting sick, leaving the company in droves.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nếu trước khi lửa tắt mà chưa có câu trả lời... thì tao sẽ giết lần lượt từng đứa một.
if you do not comply before this burns out, you'll die one by one.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: