From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
công sức của cô.
sapping your energy, wasting your life.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chính công sức của họ.
stole their hard work.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
rất xứng đáng cho công sức của bạn
well worth your effort
Last Update: 2024-09-15
Usage Frequency: 1
Quality:
không xứng đáng cho công sức của bạn
well worth your effort
Last Update: 2024-09-15
Usage Frequency: 1
Quality:
cô phải giữ gìn công sức của tổ tiên.
you must preserve his hard work
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đây là số cổ phần theo công sức của cậu
you're the greatest contribution and this is your share
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi ko thể phá hủy công sức của mình được.
i can't jeopardize that.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nó nói dễ nhỉ, đâu phải công sức của nó.
well, it's easy for her to say. she never earned it.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
giả vờ khiêm tốn bằng cách cướp công sức của tao?
pretending to be humble by taking credit for my work
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nếu cháu bỏ đi, mọi công sức của bọn chú sẽ tan tành.
if you leave, it destroys all our work.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
có nhiều vấn đề không thể giải quyết được mà không tốn nhiều mồ hôi và công sức.
well, there's plain few problems can't be solved with a little sweat and hard work.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
những người như hắn ta chỉ dựa vào công sức của người khác.
all guys like this do is just stand on other people's work.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
và thế là bao nhiêu công sức của tôi đổ xuống sông xuống biển.
and i risked my life for nothing.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nó cần công sức, và nó cần mồ hôi.
it takes work, and it takes sweat.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
và tại nơi đây, tôi đang tiêu xài hết những đồng tiền bố mẹ bỏ bao mồ hôi công sức cả đời mới kiếm được.
and here i am spending all of the money my parents have saved their entire life.
Last Update: 2013-05-18
Usage Frequency: 1
Quality:
cám ơn, matthew, em vui vì có người biết trân trọng công sức của em.
thank you, matthew. i'm glad somebody appreciates my efforts.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ta phải thả cá đúng lúc. nếu không công sức của ta sẽ đổ sông đổ bể cả thôi.
we must release the toxic fish at the right moment or all our efforts will come to nothing
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh dùng công sức của mình khoét những cái lỗ và rồi tôi sẽ bước vô và làm công việc bẩn thỉu.
you make the holes with the holy water and then i walk in and do the dirty work.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
phải, làm sếp máy rất quan trọng nhưng thắng cuộc đua không hẳn là công sức của chỉ mình tôi.
yeah, bein' chief mechanic is important... but i didn't exactly win the race all by myself.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi đã tự mình nuôi nấng sophie như ngày hôm nay, tôi sẽ không chịu bị gạt sang một bên chỉ vì chút ít công sức của họ!
i've done a great job with soph, all by myself, and i won't be muscled out by an ejaculation!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: