Results for may nối hai chi tiết với nhau translation from Vietnamese to English

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

may nối hai chi tiết với nhau

English

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

cho tôi biết rõ chi tiết với.

English

fill in the blacked-out bits for me.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cậu sẽ bàn chi tiết với vợ tôi sau.

English

you'll fix details later with my wife.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cô woo sẽ nói chi tiết với các người.

English

right, thanks.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nếu chúng ta kết nối hai ống với nhau, họ sẽ ngạc nhiên nếu họ tắm vòi sen

English

if we hook up the two pipes, the berniques will be in for a big surprise next time they take a shower.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tuyến đường mòn seongsan-ojo đi ngang qua đỉnh núi, kết nối hai ngôi làng với nhau.

English

the seongsan-ojo trail connects two villages by crossing the peak.

Last Update: 2019-07-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

khi cậu tạo ra điểm kì dị phía trên central city, cậu đã tạo ra một lỗ hổng giữa hai thế giới của chúng ta, kết nối hai thế giới với nhau

English

when you created the singularity above central city, you also created a breach between my world and yours, connecting our two earths.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúng ta từng bồ bịch về cơ bản thì chúng ta đã sống với nhau và chúng ta không điên tiết với nhau như thế này

English

when we were dating each other, we were practically living together and we didn't drive each other this crazy.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

anh ta đã xuất hiện trước mặt tôi trần chuồng, một xử nam, thích hợp tới từng chi tiết với sự sinh ra của thần.

English

he appeared to me naked, a virgin, drawn to the very statue that represents the birth of my god.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

thưa thầy, máy móc là sự kết hợp của những chi tiết được cấu thành với nhau và tạo ra những cử động và như vậy những cử động sẽ được tạo ra giống như giữa một chiếc ốc vít với đai ốc,

English

)*%*#%*(#*%# $(^($*%#*%#

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ta có một quan niệm... mà ta sẵn sàng nói về nó một cách chi tiết với bất kì ai mà ta có thể cùng chung lí tưởng... rằng quỷ dữ... không quan trọng.

English

i had this notion... which i was more than willing to speak about, at length, to whoever i could corner... that the devil... was inconsequential.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

các ăng-ten đĩa lớn và các bộ thu nhỏ sẽ kết hợp với nhau để mang đến những khung cảnh chi tiết đến không thể tin được của bầu trời trong sóng vô tuyến.

English

large dish antennas and small receivers will team up to provide incredibly detailed views of the radio sky.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,773,249,107 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK