From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ngày mai tôi còn đi làm dịch tiếng anh
chưa có ngày nghỉ
Last Update: 2024-06-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ngày mai tôi sẽ không đi học tiếng anh
tomorrow i will not go to school
Last Update: 2020-07-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngày mai tôi sẽ đi cùng anh.
i'll be coming with you tomorrow.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi phải đi học tiếng anh bây giờ
i have to study english now
Last Update: 2018-05-21
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
sáng mai còn đi làm.
you have work in the morning.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi chỉ còn 44 tiếng, anh hiểu mà.
i have less than 24 hours, do you understand that?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngày mai tôi có thể đi tokyo với anh.
we all have to go into tokyo tomorrow.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sáng mai bạn còn phải đi làm.
you have work in the morning.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh ngủ sớm mai còn đi làm!
he slept early tomorrow and went to work!
Last Update: 2023-11-20
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngày mai anh đến thì tôi đã đi rồi
Đăng bài tuyển dụng, sàng lọc ứng viên, tiếp nhận cv và lên lịch phỏng vấn
Last Update: 2023-05-19
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mai, tôi sẽ đi.
i'll head out tomorrow.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi đang học nói tiếng anh còn khá kém
i'm studying english quite badly
Last Update: 2018-08-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mai tôi đem cho anh.
i'll bring it in tomorrow.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mai anh phải đi làm sớm.
i got an early start tomorrow.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngày mai mấy giờ anh đi?
do you like going to the bar?
Last Update: 2024-02-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
còn bây giờ tôi đi ngủ ngày mai đưa tôi đi nhé.
then i go to bed first. take me there tomorrow.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- ngày mai anh sẽ đi rennes...
- rennes tomorrow...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- cứ nói tiếng anh đi. tôi hiểu.
- you can speak english. i understand.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
(tiếng Ý) ngày mai họ đi rồi.
se ne vada domattina.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh còn đi theo tôi
if you pester me again
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: