From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- nói tên một người coi.
- name one.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nói cho giống người coi.
say something human.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
người coi trọng nhân quả hơn.
he insisted on cause and effect.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
các cháu sẽ là người coi sóc gia đình
you're now the ladies of the house.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
người coi cửa đã thấy tôi lái xe đi.
the valets saw me drive off.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh là người coi đất mới phải không ?
i'm assuming you're the new groundskeeper?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
người coi đất trước để 1 đống lộn xộn .
the last groundskeeper left things in a bit of a mess.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cái gì máu me nhiều, nhiều người coi.
if it bleeds, it leads.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh khinh mệt những người coi thường anh.
i despise people who despise me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- đúng cho nhiều người. - coi kìa, diane.
come on, diane.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
có thể có người coi ông là một sĩ quan hàng đầu.
some people may consider you a first-class officer.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
văn phòng người coi đất ở cuối đại sảnh chính đấy .
groundskeeper's office is at the end of the main hall.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta vốn trước nay không được người coi trọng.
no one's ever given us respect.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi đã quá chán các người coi tôi như một con búp-bê.
i've had enough of you treating me like a doll.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
rahl ko giết trẻ em thị trấn này vì mọi người coi thường lệnh hắn
rahl didn't kill the children of this town because you
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
một số người coi trọng lời thề của mình hơn những người khác.
some men takes their oaths more seriously than others.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi đã chờ rất lâu rồi... mà các người coi đó không là gì cả?
we have been waiting here quite some time, and so far you people have told us absolutely nothing.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi phải báo cho anh em tôi... người coi nhà... và luật sư của tôi ngay!
oh, my god, i gotta call my brother. i'd better call my housekeeper. i gotta call my lawyer!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi muốn tránh xa những người coi chuyện giết người là bình thường này.
i want to get away from these people who believe it's normal to kill.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nhiều người coi đó là quyền của lương tâm, tôi là một trong số đó.
some call it a moral right, and i do include myself within that class.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: