Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
chăn nuôi
animal husbandry
Last Update: 2015-02-01
Usage Frequency: 5
Quality:
trại chăn nuôi
ranches
Last Update: 2015-02-01
Usage Frequency: 2
Quality:
và cả nghề chăn nuôi.
and livestock.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chuồng tại chăn nuôi
agriculture, forestry and fishery
Last Update: 2021-05-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trồng trọt, chăn nuôi
cultivate (to)
Last Update: 2015-01-28
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
4.2.3 chăn nuôi
4.2.3 cattle-breeding
Last Update: 2019-05-30
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi
grassland for cattle-breeding 6.40
Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 5
Quality:
Reference:
tôi chỉ là người chăn nuôi.
i just feed the animals.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chăn nuôi và trồng trọt hỗn hợp
husbandry and cultivation
Last Update: 2022-05-17
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nó là của một người chăn nuôi gia súc.
it came from a breeder.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
thính tai như một người chăn cừu vì cái nghề chăn nuôi gia súc của hắn.
sacked as a shepherd on account of his "animal husbandry."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
các cậu không chăn nuôi, không có nông trại.
- you boys don't ranch. you don't farm. you got no business.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
em vẫn luôn mơ được gặp một người chăn nuôi gián.
i've always dreamt of meeting a cockroach breeder.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh chỉ là một người chăn nuôi gián thôi, rebecca.
i am but a simple cockroach breeder rebecca.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cha tôi đã từng là người chăn nuôi trong tháng.
my father was named breeder of the month. he grew up on a farm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cũng giống như chúng ta và cái nghề chăn bò chạy đồng.
kind of like us and free grazing.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- mở rộng chăn nuôi gia cầm theo hướng cung cấp thịt, trứng.
- expand poultry ranches in direction of supplying meat and eggs.
Last Update: 2019-05-30
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
suốt sự nghiệp ở thượng nghị viện ông vẫn cứ về đây và chăn nuôi gia súc.
all through his career in the senate he continued to come back here and raise cattle.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi muốn trồng trọt thực phẩm của riêng tôi và chăn nuôi đàn bò của riêng tôi.
i wanna grow my own food and raise my own cattle.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: