From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tạm ổn
it's okay.
Last Update: 2024-02-13
Usage Frequency: 1
Quality:
tạm ổn.
within a reasonable margin.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- tôi tạm ổn.
- i'm all right.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hiện tại tình trạng tạm ổn.
at the moment, she's relatively stable.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nó đang thích nghi cũng tạm ổn.
he's adjusting just fine.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
vâng tôi nói được tiếng anh tạm ổn
yes, i know a little bit of english
Last Update: 2024-07-18
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi không dừng lại ở mức "tạm ổn"
i don't just settle for "okay."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
nhẽ ra đã là một giao dịch tạm ổn dành cho ông bà.
i mean, could've been a good deal for you.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cô đã bị sốc do mất máu, nhưng giờ đã tạm ổn.
she went into shock, but she's stable now.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
rẽ: tạm ổn. Đi trong thành phố: bình thường
city driving:
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sau chuyện đó, tôi quay về đây, mọi chuyện cũng tạm ổn.
after those guys, being back here seemed all right.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng bọn này tạm ổn với vài chú cảnh sát chết và một màn quảng bá ngon lành.
he's a resourceful man.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng cũng tạm ổn. còn thượng sỹ dickerson nữa. Đó lại là một câu chuyện nữa kìa.
sergeant major dickerson-- that's another story altogether.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh biết mọi thứ giờ tạm ổn... giữa hai ta nhưng anh không... thể dễ dàng tha thứ cho bản thân, được chứ?
i mean, i know that things are, like, okay between us right now, but i'm--i'm not gonna let myself off easy, all right?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: