From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
phục vụ cho.
cater for
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
phục vụ nối ám ảnh của mình.
to service my obsession.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ta phục vụ cho vinh quang của rome.
i serve the glory of rome.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
phục vụ cho libria.
to serve libria.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh đang phục vụ cho dân gay trong quán bar của mình hả?
are you serving faggots in your bar?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- anh phục vụ cho ai?
- who do you serve?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
con cũng nên đối xử như thế với bố của mình.
wouldn't be right if i didn't do the same for my dad.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nó phục vụ cho cả thị trấn
it served the whole county.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
các hãng hàng không luôn phục vụ nhân viên của mình.
well, the airlines, sir. they've always taken care of their own.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bọn rồng như lũ ong thợ, làm việc phục vụ cho nữ hoàng của chúng.
they're the workers and that's their queen.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- tôi muốn ông phục vụ cho tôi.
- and i want you to serve me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mỗi nhịp thở của hắn phục vụ cho danh dự của cái nhà này
every breath he takes is in service to the glory of this house.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mình có thể lợi dụng các sức mạnh tự nhiên phục vụ cho mình.
with a dam you've got natural elements working for you.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cô phục vụ cho tôi được không vậy?
great. can you just take care of me?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cuộc chiến này không phục vụ cho sự hứng thú của riêng anh.
this war was not started for your private gratification.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng dù đúng hay sai thần cũng là hết lòng phục vụ khả hãn của mình.
but right or wrong, i have done nothing but serve my captor and khan.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ngươi có chịu phục vụ cho chúa và giáo hội?
do you serve god and the church?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cậu không phải phục vụ cho ai ngoài bản thân.
you serve no master but yourself.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh có bao lâu thời gian phục vụ cho chính phủ?
how long have you been in government service?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh phục vụ cho ông ta, anh giết người giùm ông ta.
you've recruited for him, you've killed for him.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: