Trying to learn how to translate from the human translation examples.
nhong nheo
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
họ cá nheo
sheatfish
Last Update: 2010-04-03 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
quăn, nhăn nheo
crispate
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
vẫn nhong nhong, huh?
still running,huh?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
nó vẫn còn chạy nhong nhong kìa.
is he still running around?
a d dang len con nhong nheo vi a dang rat nho q khi vua thuc day :)
i am in the state of sniveler because i really miss you when i wake up. :)
Last Update: 2019-04-23 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
chỉ cần mè nheo chút.
you're doing more of a frown thing.
tôi nheo mắt nhìn qua mưa
i squinted through the rain
Last Update: 2014-07-22 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
cậu đá lông nheo với tôi.
you gave me kiss me eyes.
cháu muốn bị nhăn nheo ư?
do you wanna wrinkle?
anh ta nheo mắt nhìn cô ấy.
he narrowed his eyes at her.
Last Update: 2012-06-13 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
cái đó nhỏ quá... và nhăn nheo.
that's very small... and shrively.
ba chú mèo con bắt đầu nheo nhéo.
"three little kittens started to bawl,
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
anh nheo mắt vào như là đang ngắm súng ấy.
you're squinting one eye as if you're taking aim with a gun.
bỏ cái tay nhăn nheo ra khỏi người tôi!
get your wrinkly hands off me!
cổ nói cổ đã quá chán chờ đợi một người đàn ông trong khi hắn chạy nhong nhong làm bia cho người ta bắn.
she said she was plum through waiting on a man whilst he's running around being a target for anybody with a gun.
cô y tá tới và nói với hắn: "anh không thể đi nhong nhong như vậy."
and this nurse come up to him and said, "hey, you can't walk around that way."
- em có bao giờ đá lông nheo với ổng không?
- did you ever have a good look at him?
anh có nghe câu chuyện về một gã ở nhà thương điên hắn đi nhong trần truồng không gì hết ngoài cái nón và găng tay?
did you hear about the guy at the nuthouse that walked around naked except for hat and gloves?
khi bà trở thành một bà già nhăn nheo queo quắt bà có thể kể về chuyện này.
you can tell about it when you're a dried-up old bitch.
kẻ nào nheo mắt làm cho ưu sầu; còn ai có miệng ngu muội bị sa ngã.
he that winketh with the eye causeth sorrow: but a prating fool shall fall.
Last Update: 2012-05-06 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia