Results for niu translation from Vietnamese to English

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

niu

English

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

niu tơn

English

newton

Last Update: 2015-01-23
Usage Frequency: 2
Quality:

Vietnamese

sao niu niu

English

why niu niu?

Last Update: 2023-03-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Đề ca niu tơn

English

dan decanewtons

Last Update: 2015-01-28
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Để được nâng niu.

English

to be handled.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

niu xi- lanname

English

new zealand

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

anh (niu xi-lan)

English

english (new zealand)

Last Update: 2014-07-29
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

mao-ri (niu xi-lan)

English

maori (new zealand)

Last Update: 2012-10-18
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

cô không còn được nâng niu nữa.

English

the kiddie gloves are off.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

pa- pu- a niu ghi- niname

English

papua new guinea

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

chúng ta không có thời gian để nâng niu.

English

is that where our focus should be?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tôi tin điều cô ấy tin... và sẽ nâng niu nó.

English

i give myself over to her beliefs... and embrace my fate.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

niu tơn (đơn vị chuẩn quốc tế về lực)

English

n newton, si unit of force (=4,448 ib f)

Last Update: 2015-01-28
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

hãy nâng niu cơ hội mà các vị thần trao cho ngươi.

English

embrace the path the gods have set you upon.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tình yêu của một người cha là một thứ để nâng niu và tôn kính.

English

a father's love is something to cherish and respect.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

ba tin tưởng con sẽ khuyên nhủ cô ấy, giúp cô ấy nâng niu vai trò của mình.

English

we trusted you to counsel her, to help her embrace her purpose.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

một từ có thể nâng niu người đàn ông, lấp đầy cuộc đời anh ta bằng sự thanh thản và lũ trẻ.

English

a word that should lift a man, filling his life with ease and children.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

nếu tôi mà có được một người như con gái ông bà làm vợ tôi sẽ nâng niu chiều chuộng cô ấy như một nữ hoàng.

English

why, if i had a woman like your daughter on my arm i would lavish her with riches befitting royalty.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

và không chỉ chuyện làm tình, nhưng còn tình yêu... và sự quan hệ, và vui đùa và nâng niu âu yếm và thứ khác nữa

English

and not just sex, but love and a relationship, and laughing and cuddling and all that shit.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

vì ta yêu nhau như cơn sóng vỗ quẩn quanh bao năm không buông mặt hồ thuyền anh đi xa bờ thì em vẫn dõi chờ duyên mình dịu êm thơ rất thơ và anh nâng niu em như đóa hoa còn em xem anh như trăng ngọc ngà tự do như mây vàng mình phiêu du non ngàn dẫu trần gian bao la đến đâu nơi anh là nhà khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu lạc bước giữa những đam mê tăm tối liệu máu vẫn nóng nơi tim bồi hồi? người năm xưa đâu rồi? lạnh băng tiếng khóc cười anh ở nơi xa xôi vô lối mặt đất níu giữ đôi chân chúng ta thì bay lên trong cơn mơ kỳ lạ Ở đó anh vẫn là người yêu thương chan hòa dẫu trần gian cho anh đắng cay nơi em là nhà khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu

English

end of melancholy

Last Update: 2021-04-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,745,888,305 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK