From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
lễ?
the ceremony?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sính phình
sinh phinh
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
thất lễ, thất lễ.
forgive my lack of courtesy.
Last Update: 2023-12-31
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tiêu Đầu đến tiền mua sính lễ ông cũng chia cho chúng tôi
v start money to buy le he divided us
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tính cách của con sính cường háo thắng
zilu, you are headstrong and demanding...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
theo phong tục thì đi kèm lời cầu hôn phải có sính lễ, nhưng ... tôi rất bất ngờ và đã không chuẩn bị trước.
it's a customary to accompany a proposal with gifts but, uh... i was surprised and unless i'm unprepared.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
xin hãy đòi một lễ cưới cho lớn, sính nghi cho cao, tôi xin nạp theo y lời các ông nói; nhưng hãy gả con gái đó cho tôi làm vợ.
ask me never so much dowry and gift, and i will give according as ye shall say unto me: but give me the damsel to wife.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sau-lơ nói cùng chúng rằng: các ngươi hãy nói cùng Ða-vít như vầy: vua chẳng đòi sính lễ gì khác, chỉ đòi một trăm dương bì của người phi-li-tin, đặng trả thù kẻ cừu địch mình. vả, cái mưu của sau-lơ là khiến cho Ða-vít sa vào tay dân phi-li-tin.
and saul said, thus shall ye say to david, the king desireth not any dowry, but an hundred foreskins of the philistines, to be avenged of the king's enemies. but saul thought to make david fall by the hand of the philistines.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: