Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hãy chân thực.
let's be honest.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sự chân thành
i want to assert myself
Last Update: 2021-06-17
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đó thực sự là bản vẽ chân thực.
it's actually a good likeness.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
phải. sự chân thành.
by honesty.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sự chân thành của con.
your honesty.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chân thực, công bằng, dũng cảm.
truth, justice, valour.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh sẽ chơi em thật chân thực.
no! i'm going to hit you fucking raw.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sự chân thành... thì đúng hơn.
truth is more accurate.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đây là bài hát chân thực, emmet.
this is real music, emmet.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- cái này thật chân thực đấy, anh bạn.
- that is bona fide badass, man.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- ta không tin bất cứ ai quá chân thực .
i don't trust anything that's too good to be true.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
và tôi nghĩ rằng ngài nợ họ sự chân thành đó.
and i literally think that you owe it to all of them to get your ass back on the air.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
với tất cả sự chân thành, tôi xin lổi anh đấy.
thank you, sir. - billy!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cuối cùng ta cũng có vài chứng cứ hết sức chân thực.
we finally got some actual, honest-to-god evidence.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
không bao giờ lui bước trước một thử thách chân thực.
never one to shrink from an honest challenge.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- Được diễn tả rất chân thực, tôi cảm giác tôi đang ở đó
- incredibly descriptive. i felt like i was there.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nhưng đồng thời, tôi cảm thấy ở anh có 1 sự chân thành.
but at the same time i feel your honesty.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đang chờ đợi bạn, là sự tái hiện... tội ác ghê rợn nhất ở london... một cách sinh động và chân thực!
awaiting you, a panoply of london's most heinous crimes in living color!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
và mặc dù mark là một thằng khốn, họ cũng từng có những điều chân thực.
and though mark's an asshole, they had something real.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sự chân thành của người phụ nữ này là sự ba hoa của người phụ nữ khác.
one woman's honesty is another woman's over sharing.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: