From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nghề nghiệp
occupation
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
nghề, nghề nghiệp
profession
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
thuộc về nghề nghiệp
occupational
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
mà là vì đạo đức nghề nghiệp.
it's about ethics.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
quét rác là nghề nghiệp của tôi lúc này.
cleaning is just my job.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mất nửa đời tâm huyết ta mới viết xong.
it's my life's work.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng anh ta không thể cho anh một nghề nghiệp mà anh muốn.
but he can't give you the career you want.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ý tôi là, từ tâm niệm, tôi biết con đường nghề nghiệp này cuối cùng sẽ phù hợp với tôi.
i mean, deep down inside, i know this career is going to work out for me in the end.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
phải, bố chúng tôi muốn chúng tôi có một nghề nghiệp ổn định đề phòng cái nghề thợ săn này không thành công
yeah, well, our dad wanted us to have a solid career to fall back on, just in case this hunter thing didn't pan out.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chuẩn mực kiểm soát chất lượng (vsqc1) này quy định và hướng dẫn trách nhiệm của doanh nghiệp kiểm toán đối với hệ thống kiểm soát chất lượng kiểm toán và soát xét báo cáo tài chính, dịch vụ đảm bảo và các dịch vụ liên quan khác. khi thực hiện chuẩn mực này, cần tham khảo chuẩn mực và các quy định về đạo đức nghề nghiệp có liên quan.
this quality control standard (vsqc1) prescribes and guides the responsibilities of auditing firms for the quality control system of auditing and reviewing financial statements, assurance services and other related services. when implementing this standard, it is necessary to refer to relevant standards and regulations on professional ethics.
Last Update: 2024-05-14
Usage Frequency: 1
Quality: