From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi đang khỏa thân trên giường hãy gói cho tôi 👙👙m
i'm naked in bed, please pack me 👙👙m
Last Update: 2020-12-18
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi đang nằm nghỉ trên giường
i was lying down in bed
Last Update: 2020-02-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vâng, tôi muốn chờ ông ta, khỏa thân trên giường.
yes, i want you to wait for him, naked on the bed.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn tôi đang nằm nghỉ trên giường của anh.
our friend's restin' in your bed.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
em đang khỏa thân.
- i'm naked. - get dressed.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có năm quí cô khỏa thân trên lầu.
i got five naked ladies upstairs.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bác khỏa thân trên tv.
you were naked on tv.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ổng bị làm sao vậy? tôi đang khỏa thân.
i feel naked.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
em vẫn đang khỏa thân sao?
are you still naked?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh ta thấy tôi khỏa thân và sẵn sàng trên giường nhưng anh ta thậm chí không chạm vào tôi.
he saw me naked and ready on the bed but he didn't even touch me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu không phải vì weston, bây giờ tôi đang ngủ trên giường trong nhà tôi.
if it wasn't for weston, i'd be asleep in the bunk in my cabin.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Điều kế tiếp tôi biết là tôi đang tỉnh dậy trên giường bệnh, mờ mắt và choáng váng.
the next thing i knew i was waking up in a hospital bed, bleary and disoriented.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh ta đang khỏa thân. tôi chẳng còn gì.
he got his penis out! he is packing, though. i got nothing.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tuyệt chứ hả? bọn họ đang khỏa thân đấy.
these women are naked.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cô có vẻ vượt quá giới hạn vì cô đang khỏa thân.
well, now, you're kind of crossing a line because you're naked.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các bạn đã thấy nhiều cô gái trẻ khỏa thân trên dvds, nhưng có ai thấy một ngôi sao làm chưa .
you know in all the teen unrated dvds, you never really get to see the star's naughty parts.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi luôn nghĩ điều quan trọng nhất của cô ấy chính là quá khứ cô biết không, khi so sánh những shot hình chụp trước kia với hiện tại ta vẫn luôn biết được rằng ẩn sâu trong cô ấy vẫn luôn là một cô gái táo tợn khỏa thân trên bờ biển.
i always think the key thing with her is the history, you know, the informality of her early shots compared to high fashion stuff so you always know that underneath she's still just the same cheeky normal girl naked on the beach.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
từ những shot hình chụp khi mới vào nghề so với những shot bây giờ mặc dù thời trang đã lên một đẳng cấp khác nhưng ta vẫn thấy đó là một cô gái táo tợn khỏa thân trên bờ biển!
that the informality of her early shots compared to this stuff so you just always know that, despite the high fashion, she's still just that cheeky normal naked girl on the beach?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: