From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi có thể chụp ảnh bạn không?
can i take a picture with you?
Last Update: 2021-09-22
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có thể chụp tấm ảnh không?
mind if i take a picture?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có thể chụp ảnh cô được không?
can i click a picture of you?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có thể làm quen với bạn không
can i get to know you
Last Update: 2023-07-07
Usage Frequency: 6
Quality:
Reference:
tôi có thể giúp bạn không
may i help you
Last Update: 2013-09-30
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có thể chụp hình ông không?
could we have a picture?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có thể nói chuyện với bạn được không
you have a boyfriend yet
Last Update: 2019-12-19
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có biết bạn không?
do i know you
Last Update: 2021-08-31
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có quen bạn không
do like pornography
Last Update: 2020-07-02
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có phiền bạn không?
i have just eaten dinner
Last Update: 2021-10-14
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có thể nói chuyện với bạn một lát được không
could i have a word with you
Last Update: 2020-06-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- tôi có thể chụp một tấm hình luôn không?
-only if you're single.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
liệu tôi có rắc rối nào với anh bạn không?
am i gonna have any trouble with you, big boy?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có làm phiền bạn không ?
did i bother you ?
Last Update: 2013-08-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có thể lấy số whatsapp của bạn không
you are looking sexy, can you give me a chance to satisfy you
Last Update: 2019-10-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có đọc đúng tên bạn không
did i read your name correctly
Last Update: 2022-07-14
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có thể biết tên và địa chỉ của bạn không
can i have your name and address
Last Update: 2011-07-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn có hay đi chơi với bạn không
do you hang out with friends often?
Last Update: 2019-09-30
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có thể làm bạn với bạn, những cái khác thì tôi không chắc
you should find yourself a girlfriend
Last Update: 2021-11-03
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
công việc này có phù hợp với bạn không
i have been working here for 5 months
Last Update: 2021-08-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: