Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi chỉ là một nữ tu bình thường.
i'm just a simple nun.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
em thì chỉ là một phụ nữ bình thường.
i'm pretty much what i am -- small-town girl.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi chỉ là một gã bình thường
i'm just a guy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi chỉ là một người bình thường
i'm just a man.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
em chỉ là một ca nữ bình thường.
i am only a lowly songstress.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chỉ là một ngày bình thường.
- it's just a normal day.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi chỉ là một con người bình thường.
i am just a normal person.
Last Update: 2016-04-09
Usage Frequency: 1
Quality:
chỉ là một con chó bình thường.
it's nothing more than an ordinary dog.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bây giờ tôi chỉ là một người bình thường.
i'm just a fellow now.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"tôi là một phụ nữ.
i'm a woman," she said.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
anh chỉ là một người bình thường.
i'm just a normal guy,
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi là một phụ nữ mạnh mẽ.
i'm a grown woman.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
phải, nhưng mà... tôi chỉ là một người bình thường.
yes but ... i'm a simple man.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mỗi khi ngắm em, tôi cảm giác em là một phụ nữ hoàn toàn bình thường.
there are times you look like a normal woman to me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
em đúng là một người phụ nữ khác thường.
you are an unusual woman.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cổ chỉ là một người phụ nữ.
she is just one woman.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
một phụ nữ xinh đẹp, phi thường.
you're a remarkable, beautiful woman.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- giáo viên của tôi là một phụ nữ.
- my teacher was a woman.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chỉ là một chàng trai bình thường, tôi nghĩ vậy.
jo: come. mr. browning, not another word.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi là một người phụ nữ đứng đắn!
how dare you! i am a decent woman!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: