From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi sống ở thành phố huế
Last Update: 2021-04-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi sống ở thành phố thái bình
tôi đến từ việt nam
Last Update: 2024-09-17
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chị sống ở thành phố.
you live in the city.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi đang sống ở thành phố hồ chí minh
tôi đang sống ở thành phố hồ chí minh
Last Update: 2023-12-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi đã sống 40 năm ở thành phố này.
i've lived in this city for 40 years.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn sống ở thành phố nào ?
what city do you live in ?
Last Update: 2020-05-26
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi sống ở xã đông mỹ thành phố thái bình
i live in thai binh city
Last Update: 2024-06-19
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi không hợp với cuộc sống ở thành phố.
i'm not fit for this life or this city.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi đang sống ở quận cầu giấy thành phố hà nội
i am living in the cau giay district of hanoi city
Last Update: 2022-08-20
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cha tôi sống ở đâu đó trong thành phố này.
my father lived somewhere in this city.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hắn ta đang sống ở gần thành phố.
bones say he live in the suburbs.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- cô sống ở bên kia thành phố mà.
- you live on the other side of town.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi thích sống ở thành phố không quá phát triển
i usually get up before 5:30 a.m.
Last Update: 2021-12-03
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cậu vẫn sống ở thành phố khỏa thân sao?
you still live in naked city?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nhiều người đàn bà sống ở thành phố
the women live in the city
Last Update: 2021-11-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn sống ở thành phố này, có phải không
you live here in the city, don't you
Last Update: 2010-11-20
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh không bao giờ sống ở thành phố ư?
you ain't never lived in the city?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi sống ở đó
that's where i live.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi sống ở neya.
i live in neya.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi đang sống ở thành phố hồ chí minh thành phố thủ đức h
i'm living in ho chi minh city
Last Update: 2022-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: