From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi thường đi đến thư viện đọc sách
Đọc sách thư viện
Last Update: 2024-10-22
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi đi đến thư viện đọc sách
i went to the library to read
Last Update: 2024-12-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi thỉnh thoảng đi đến thư viện
i go to the library from time to time
Last Update: 2024-03-06
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi thường cùng nhau đi đến đó.
we used to go there together.
Last Update: 2010-05-26
Usage Frequency: 1
Quality:
trong trường, cô ấy thường xuống thư viện đọc sách
she often does homework with me
Last Update: 2024-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi thường đi cùng gia đình
i often go on vacations
Last Update: 2024-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi thường đi chơi riêng.
i pretty much go my own way.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi thường đi chơi với cô ấy
we have the same preferences
Last Update: 2022-12-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn tôi đã đến thư viện để học.
my friend came to the library to study.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đã đến thư viện.
in the library.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi thường đi chạy bộ vào buổi sáng
i usually run in the morning.
Last Update: 2023-07-30
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi thường đọc sách, viết thơ, nghe một bản nhạc lúc rảnh
i used to read books, write poetry, listen to a song in my free time.
Last Update: 2021-09-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi thường đi ngủ vào khoảng nửa đêm
i usually go to bed at about midnight
Last Update: 2014-11-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi thường đi làm vào lúc bảy giờ rưỡi.
i often leave for work at 7:30.
Last Update: 2013-06-30
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hãy đưa tôi đến thư viện hay gì đó cũng được.
send me to the library? anything?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
lúc rảnh rỗi, tôi thường đọc sách, học tiếng anh và học nấu ăn
Last Update: 2021-04-09
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- cho tôi đến thư viện lưu trữ civic archives.
civic archives, please.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sau đó chúng ta sẽ đi công viên rồi đến thư viện.
then we'll go to the park, and then to the library!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con phải đến thư viện tìm tài liệu.
i have to go to the library for a research paper.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mỗi buổi tối tôi thường đi tập thể dục với mấy người bạn
i do my homework at 7 o'clock
Last Update: 2023-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: