Results for tôi xem nó những khi rảnh rỗi translation from Vietnamese to English

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

tôi xem nó những khi rảnh rỗi

English

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

cho tôi xem nó nào.

English

let me see him.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bạn làm gì khi rảnh rỗi?

English

what do you do in your free time?

Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

-tôi xem nó được không?

English

- may i see it?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi xem nó mọi ngày sau bữa sáng.

English

i watch it every day after breakfast.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúng tôi xem nó được không?

English

can we see it?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi xem nó như hình xăm đầu tiên của mình.

English

i consider it my first tattoo.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- tôi xem nó chứ? - tự nhiên đi.

English

you can check, please?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- "lưỡi của chàng..." - tôi xem nó nhé?

English

"his tongue doth..." can i see it?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

có lẽ tốt hơn anh nên chỉ cho tôi xem nó ở chỗ nào.

English

maybe you'd better show me where it's at.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- coi nào, cho tôi xem. - nó không nằm trong hệ thống.

English

come on, show me, show me.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cô còn chưa xem nó. - tôi xem vậy là đủ rồi.

English

you did not see it completely.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người đàn ông luôn miệng xin lỗi vì khiến em giận dỗi, không bằng người biết nghĩ đến em mà tự thay đổi mình để trở nên hoàn thiện hơn. người đàn ông luôn so đúng sai với em mỗi khi tranh cãi, không bằng người chịu lắng nghe em giải thích và từ tốn nói ra suy nghĩ của mình. người đàn ông luôn bận rộn và bỏ mặc em trong lặng thinh, không bằng người có thể tranh thủ những khi rảnh rỗi, để dành chút thời gian ít ỏi quan tâm đến em. người đàn ông luôn dặn em ăn đúng cử, ngủ đúng giờ, không bằng người tự chở em đi ăn những món em thích, ôm em vào lòng ngủ giấc thật say. người đàn ông hút thuốc lá nơi không có mặt em, uống rượu bia cùng đồng nghiệp, không bằng người vì sợ em lo mà bỏ bao thuốc, vì thương em chờ mà từ chối những buổi hàng quán men say. người đàn ông khiến em phải chờ tin nhắn mỗi ngày, không bằng người chủ động gọi điện thoại chỉ để nghe thấy giọng nói của em. nên nhớ, đàn ông có rất nhiều, nhưng phụ bạc, tồi tệ, trăng hoa hay xấu xa trong số đó cũng không ít. người đàn ông thật sự đáng giữ, là người biết vì em mà tự chỉnh chu, đổi thay lại chính mình để trở nên tốt đẹp hơn! chưa bao giờ thấy mệt mõi như hiện tại , mọi thứ cứ như một mình cố gắng gồng lên mỗi giây trôi qua.

English

i want to throw up

Last Update: 2018-04-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,739,366,921 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK