Results for tưởng tượng là tôi đang mát xa... translation from Vietnamese to English

Vietnamese

Translate

tưởng tượng là tôi đang mát xa cho bạn

Translate

English

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

- trí tưởng tượng là một thứ xa xỉ.

English

- lmaginations are a luxury.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

quá sức tưởng tượng của tôi.

English

that much i've figured out.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tưởng tượng cháu đang chạy cùng với hắn.

English

pretend you're running with him.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- bạn trai tưởng tượng.

English

- imaginary boyfriend.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi có thể tưởng tượng.

English

i can imagine.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- cậu luôn tưởng tượng cậu đang nhìn thấy tớ.

English

- other times, you imagine yourself watching me.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- tôi tưởng tượng ra rồi.

English

- yeah. - i can imagine.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bạn có thể tưởng tượng không

English

can you imagine

Last Update: 2012-08-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- con chỉ đang tưởng tượng thôi.

English

you're being paranoid.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- có lẽ là anh đang tưởng tượng

English

is it my imagination or is it getting a little late?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- anh đang sống trong thế giới tưởng tượng đấy anh bạn.

English

- you're living in a fantasy world, man.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

trí tưởng tượng của mọi người bắt đầu bay cao, bay xa.

English

people's imagination running wild.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ao mát xa cho mày nhé

English

i'm just giving you a massage

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

-cô đang tưởng tượng ra đó. ghê quá.

English

i saw a picture of it the next day.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi đang cố tưởng tượng đây. thiệt đó!

English

- i'm working on it.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- nhưng không phải như cô đang tưởng tượng.

English

but not in the way you imagine it.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- bạn muốn biết những gì tôi tưởng tượng về?

English

- you want to know what i fantasize about?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi hơi bị suy nhược thần kinh, tôi đang tưởng tượng.

English

i am such a nervous wreck, i'm imagining things.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- tôi tưởng chúng đã đi xa.

English

- they did.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

lại vậy rồi, tôi đang nói chuyện với 1 người tưởng tượng.

English

shit. it's actually happened, i'm talking to an imaginary person.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,950,844,791 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK