From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
[ tằng hắn ]
{ clears throat }
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
diễn giả tằng hắng cổ.
the speaker cleared his throat.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
tằng loỏng
tang loong
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
[hắng giọng]
[ clears throat ]
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
không, thưa ông, tôi chỉ tằng hắng thôi.
nay, sir, i'd as soon slit me throat.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hắng đang lái xe.
he's driving.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cháu tên là tằng tĩnh.
zeng jing
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tằng tướng quân một mất
when general zeng dies
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
giờ tôi đang đi xuống tằng.
now i'm going downstairs.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tên cô không phải là tằng tĩnh
your name is not zeng jing
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hắng đang nhìn thẳng vào máy quay.
he's looking right at the camera.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
"dã tằng tập vũ độ lập niên"
"accompanies dances of youthful years"
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
người tình của tằng tướng quân để mắt tới cô ta
general zeng's lover...keep eyes on her.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
[hắng giọng] tôi nghĩ người mỹ đã cố...
[ clears throat ] i think americans have tried ─
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trác tướng quân phản dối tằng đại sứ và người nhật hợp tác.
general zhou is against the idea of general zeng working with us
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
thật sỉ nhục nếu cho tằng tôi không đoán trước được hành động của cậu.
it's insulting to think i haven't anticipated your every move.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chiến tranh giữa tằng tướng quân và tên họ trác là không thể tránh khỏi
war between general zeng and zhou can't be avoided
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tuy nhiên, thần có lý do để tin tằng họ đang cùng dự định việc gì đó.
however, i have reason to believe that they may be planning something together.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cha ông, tằng, tổ của ổng, bốn trăm năm qua đều chết trong chiến đấu.
his father, his, his, his four hundred years, all died fighting.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các phân tích thống kê của chúng ta cho thấy tằng, họ không có tài chính lẫn kỹ thuật để thực hiện.
our statistical analysis saw they had neither the finance nor technology.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: