From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
thương xót, thương cảm
excruciating pain
Last Update: 2021-12-03
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
diễn thương cảm quá nhỉ?
now who's the pathetic ham actor?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
làm ơn, đừng thương cảm em.
please, don't feel sorry for me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cậu luôn thương cảm bọn chúng.
you always had a soft spot for 'em.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
lòng yêu thương, cảm thông à?
compassion? understanding?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh làm tổn thương tình cảm của em.
i'm not afraid to hurt your feelings.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
xin mà, làm tổn thương tình cảm đấy.
please, hurt feelings.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có bao giờ bị tổn thương cảm xúc chưa?
he ever get his feelings hurt?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cảm giác bị tổn thương.
people's feelings got hurt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh định gợi lòng thương cảm từ dư luận hả?
you want to stir up public emotion, is that it?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
" tôi cảm thấy dễ thương"
"i feel pretty."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- tôi nghĩ anh đã tổn thương cảm xúc ông ấy rồi.
i think you hurt his feelings.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trung thành với nhiệm vụ, không thương cảm.
amped mission fidelity, minimized empathy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cả vương quốc này sẽ khóc thương cảm kích các ngươi.
the whole continent will mourn your death
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- anh cảm thấy thương hại elsa hơn.
- i feel rather sorry for elsa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cha không thể suốt ngày nằm đây thương cảm, phải không?
you can't just lie here and feel miserable all day, can you?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh là một gã dễ thương, nhạy cảm nhưng anh rất ngây thơ.
you're a sweet, sensitive guy but you're very naive.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi nhìn vào mắt peter, tôi thấy được tình thương và sự đồng cảm.
i look in peter's eyes, i see compassion, empathy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bất cứ khi nào tôi cảm thấy nghi ngờ bất cứ khi nào cảm thấy thương cảm
[ sighs ] whenever i am... filled with doubt-- whenever sentiment creeps in--
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng ta đều rơi vào cảm giác buồn thương.
should we freeze time? (peter) no, i haven't had a good fight in years.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: