From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
(thở hổn hển)
(gasps)
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nàng thở hổn hển.
she sighed like a pair of bellows.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
[ thở hổn hển ] Ôi.
{ gasps } ow.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- [hổn hển]
- [gasps]
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ĐÁi mà thở hổn hển.
ew!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
(tiếng thở hổn hển)
(gasping)
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
thở hổn hển và co giật...
gasping and convulsing...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
(thở hổn hển và nghẹn)
(gasping and choking)
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
[hổn hển] gì thế?
[gasps] what?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
không cần phải thở hổn hển lên thế.
there's no need to huff and puff.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
giọng anh hổn hển nhỉ.
you sound winded.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nếu phango không thở hổn hển trên đường.
without phango panting on our way.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
[chó thở hổn hển] [gừ] tao bảo mày đấy.
[dog panting] [yipping] i'm talking to you.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- tôi vẫn còn nghe peter thở hổn hển bên tai tôi.
- i hear all the time peters wheezing.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hay những vụ nghẹt thở khi ai đó hổn hển và phun ra...
or the wet choke when someone caught their breath and sprayed...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
* tiếng simba hổn hển khi sắp chết *
* the sound of simba's dying gasp *
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
rồi cậu hổn hển chạy về và đưa cho tớ cái bánh dâu đó.
then run back, breathing heavily and give it to me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi còn không cố tỏ ra lãn mạn, không thì cô đã vật ra sàn mướt mồ hôi và thở hổn hển không biết vừa xảy ra chuyện gì.
i hope you get lucky. god damn it. if i was trying to sound romantic, you would be on another floor, soaking wet and breathless.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
và những kẻ thực sự kiểm soát thành phố này, bọn chúng đang nhìn cậu thở hổn hển chạy khắp nơi chinh chiến, và chúng đang cười nhạo cậu.
a-and the people who really, truly run this city, they're watching you huff and puff and run around crusading, and they are laughing at you.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: