Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
khả năng tiếng anh của tôi
i will try to improve english
Last Update: 2018-10-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tiếng anh của tôi dở lắm.
my english is bad.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tiếng anh của tôi... rất yếu...
my english... weak...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tiếng anh của tôi không tốt
we will meet soon
Last Update: 2019-05-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khả năng tiếng anh của tôi khá tệ
my english is pretty bad
Last Update: 2023-12-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tiếng anh của bạn tốt
you speak english very good
Last Update: 2020-12-21
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
xin lỗi vì tiếng anh của tôi rất tệ
sorry for my bad english
Last Update: 2024-03-10
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hay tiếng anh của anh dở hơn tôi nghĩ?
or is your english worse than you think?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tiếng anh của tôi không thành thạo lắm
i am busy now
Last Update: 2021-01-25
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tiếng anh của hắn thế nào?
how's his english?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
của tôi cũng thế.
mine too, unhappily. what?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi vừa học tiếng anh của bạn
Last Update: 2020-12-26
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- của tôi cũng vậy.
- that is what i have.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- của tôi cũng vậy!
- mine too!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- tiếng anh của cậu khùng quá.
- yes. come. we go.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi cũng ổn,cảm ơn
where are you from
Last Update: 2023-03-12
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hmm nhưng mà tiếng anh của tôi còn nhiều hạn chế
l 'm going for a walk.
Last Update: 2022-07-10
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngày xấu - tôi cũng ổn.
bad day, i'm okay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
christian, anh ấy cũng ổn
christian, he's, um, he's good.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
À mà này, tôi cũng ổn.
i'm fine, by the way.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: