Results for tp hcm nổi tiếng với thức uống... translation from Vietnamese to English

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

tp hcm nổi tiếng với thức uống cafe

English

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

ta từng nổi tiếng với...

English

i was famous...

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

em rất nổi tiếng với đám con trai

English

i'm so popular with boys

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nó rất nổi tiếng với du khách mỹ.

English

it's very popular with american tourists.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

là anh bạn nổi tiếng với môn đá banh bàn?

English

is the famous boy with foosball?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cậu phải chia sẻ sự nổi tiếng với các bạn chứ.

English

you gotta share the spotlight.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngươi nổi tiếng với tài trác táng khắp nửa westeros.

English

you're famous for fucking half of westeros.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

sư phụ chúng ta nổi tiếng với kiếm pháp của người.

English

our teacher is famous for his swordsmanship

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

1 món dự phòng cũ rích, nó nổi tiếng với điều đó.

English

the old standby, used to be famous for it.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

boris vian, nhà thơ, Ông ấy rất nổi tiếng với việc chơi chữ.

English

boris vian, the poet, he was famous for that...

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đây là lần xuất bản khá đẹp, nổi tiếng với bìa có tranh minh họa.

English

it's a beautiful edition, known for the cover illustration.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cuộc sống với thức uống nhiệt đới và mát xa?

English

life of tropical drinks and massages?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

midnight nổi tiếng với đòn sỉ nhục, và cũng nổi tiếng là chết vì cái mồm.

English

midnight is known for talking trash, he's also known for backing it up. no question, bryan.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

kiến lửa, nổi tiếng với vết cắn của chúng đã tiến hóa thành những kiến trúc sư bậc thầy.

English

they are handy to get you in and out of difficult places.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người dã nổi tiếng với chiến thắng lẫy lừng của mình tại trận dấu của thượng nghị sĩ albinius!

English

renowned for his magnificent victory at the games of senator albinius!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tên cô ấy là pam, và cô ấy nổi tiếng với những độc chiêu uốn éo cùng những động tác mê ly.

English

her name was pam and to her credit, she did have an amazing technique, with this.. wild twist and jerk motion.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

trường chúng tôi vốn nổi tiếng với khả năng cảm hoá trẻ em hư... trở nên ngoan và có ích hơn cho xã hội.

English

as you know, we pride ourselves on turning troubled girls... into healthy, productive young women.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chồng bà ấy có lẽ đang ở fort lauderdale. [ thành phố nổi tiếng với các hộp đêm và quán bar ]

English

her husband's in fort lauderdale.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chùa linh Ứng là ngôi chùa lớn nhất về quy mô và kiến ​​trúc nghệ thuật. nơi đây nổi tiếng với bức tượng phật bà khổng lồ cao 67m.

English

linh ung pagoda is the largest pagoda in terms of scale and art architecture. this place is famous for the giant 67m high buddha statue.

Last Update: 2023-12-26
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

khi lệnh ngừng bắn được thực hiện vào năm 1973, mọi người ăn mừng với thức uống bloody mary ở tòa đại sứ mỹ.

English

when the ceasefire occurred in 1973, everybody toasted it with bloody marys in the u.s. embassy.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

siêu thị giga mall ở tp hcm đã thu hút hàng trăm người bởi chỉ một dự án workshop của cặp đôi nổi tiếng trên mạng xã hội. do đó ta có thể thấy đa số tất cả mọi người đều đến để gặp idol mà mình yêu thích chứ mục đích không phải để mua sắm

English

giga mall in hcm city has attracted hundreds of people by just one workshop project of the famous couple on social media. therefore, we can see that most people come to meet their favorite idol, but the purpose is not to shop.

Last Update: 2024-04-08
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,744,559,652 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK