Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tình yêu thương của hắn để đâu hết rồi?
where did all his love go?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
em trân trọng tình bạn của chúng ta. "
i cherish our friendship."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
tình yêu thương rõ lắm đấy.
feel the love.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sự tức giận, tình yêu thương.
anger, love.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi luôn trân trọng tình bạn này
i always cherish this friendship
Last Update: 2021-09-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tình yêu thương được đánh giá cao.
and besides it's not my fault, you allowed it.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
với tình yêu thương và sự quan tâm
with love and concern!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
gửi tình yêu của mẹ đến mấy đứa trẻ.
love to the children.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nấm mồ tiếp nhận anh với tình yêu thương.
the grave receives you with love.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vậy, làm ơn đó, nếu cậu trân trọng tình bạn của tụi mình...
so, please, if you value my best friendship...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sara đã kể về ông với đầy tình yêu thương.
sara spoke with such love about her father.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hẳn phải là một kỷ niệm yêu thương của ông ấy.
must be a cherished memory of his.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cô nghĩ là nó chứa đầy tình thương của mẹ cô trong đó hay là gì?
you think it's filled with her love or something?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
"tiếng sét tình yêu sẽ đến,con yêu của mẹ."
"your zing will come, my love."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
tôi cảm thấy có vẻ như bạn không tôn/trân trọng tình bạn của chúng ta.
i feel like you don't respect our friendship.
Last Update: 2014-07-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi lâu lắm ko có tình yêu và bây giờ tôi gặp bạn tôi thích sự dễ thương của bạn
i haven't had love in a long time and now i meet you i like your cuteness
Last Update: 2022-12-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
từ đó nhắc nhở cô sự yêu thương của mình cho con mèo harold.
which reminded her of her love for her cat, harold.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
để giúp họ cảm nhận được tình yêu thương và sự lạc quan trong cuộc sống
to help them feel love and optimism in their lives
Last Update: 2023-09-25
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
một người merja không có chúa, chỉ có tình yêu thương lẫn nhau.
a merjan doesn't have gods, only love for one another.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
về lòng tin tưởng về tình yêu thương và về những người sẽ đề cao cháu
it's about trust, about love. about those who embrace you.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: