From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
trong khoảng thời gian ngắn
lưu trữ và nhập dữ liệu
Last Update: 2019-12-12
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trong khoảng thời gian ngắn thôi.
- briefly.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trong 1 khoảng thời gian.
for a time.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trong thời gian ngắn
grassroots research projects
Last Update: 2023-11-30
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trong thời gian ngắn.
soon.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trong 1 khoảng thời gian dài.
for a long time.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trong suốt khoảng thời gian này?
during a time like this?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chỉ trong thời gian ngắn.
that is only short time.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trong khoảng thời gian ngắn ngủi nhậm chức cánh tay.
during your brief tenure as hand.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
dành 1 khoảng thời gian ngắn
spend a period of time
Last Update: 2021-11-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
và trong khoảng thời gian dài vô tận,
"and in the vast infinity of time,
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
Đường phố sẽ sạch sẽ trong 1 khoảng thời gian ngắn.
i think the streets are clean for a while.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: