Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- sáng chủ nhật.
sunday morning.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đặc biệt là vào sáng chủ nhật.
especially on a sunday morning.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chào buổi sáng, ông chủ.
good morning, your eminence.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
buổi sáng
morning
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 10
Quality:
hãy đến nhà tôi chơi vào sáng chủ nhật.
come to my house sunday morning.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
buổi sáng!
in the morning.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 2
Quality:
bây giờ là sáng chủ nhật!
it's sunday morning!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- mọi buổi tối trừ chủ nhật.
-every night but sunday.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chào buổi sáng
morning.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 5
Quality:
chào buổi sáng.
- good morning.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 3
Quality:
chào buổi sáng!
- good morning. - good morning.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- chào buổi sáng.
- good morning, boys.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
-chào buổi sáng!
hey.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
những sáng chủ nhật tại công viên...
sundays in the park.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đóng cửa vào chủ nhật Đến sáng mai lận.
that's closed on sundays. so tomorrow morning.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chỦ nhẬt, 6 giỜ kÉm 15 sÁng
sunday, 5.45 a.m.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ngày chủ nhật chỉ bán buổi sáng thôi.
sunday we only open half-day.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: