Results for phước translation from Vietnamese to Greek

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Greek

Info

Vietnamese

phước cho ai chẳng vấp phạm vì cớ ta!

Greek

και μακαριος ειναι οστις δεν σκανδαλισθη εν εμοι.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hầu cho ngươi được phước và sống lâu trên đất.

Greek

δια να γεινη εις σε καλον και να ησαι μακροχρονιος επι της γης.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

phước cho những kẻ than khóc, vì sẽ được yên ủi!

Greek

Μακαριοι οι πενθουντες, διοτι αυτοι θελουσι παρηγορηθη.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

phước thay cho người mà chúa chẳng kể tội lỗi cho!

Greek

μακαριος ο ανθρωπος, εις τον οποιον ο Κυριος δεν θελει λογιζεσθαι αμαρτιαν.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cái giỏ và thùng nhồi bột của ngươi đều sẽ được phước!

Greek

Ευλογημενον το καλαθιον σου και η σκαφη σου.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúc phước cho kẻ rủa mình, và cầu nguyện cho kẻ sỉ nhục mình.

Greek

ευλογειτε εκεινους, οιτινες σας καταρωνται, και προσευχεσθε υπερ εκεινων, οιτινες σας βλαπτουσιν.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vì ngươi sẽ hưởng công việc của tay mình, Ðược phước, may mắn.

Greek

Διοτι θελεις τρωγει απο του κοπου των χειρων σου μακαριος θελεις εισθαι, και ευτυχια εις σε.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

các ngày của tôi mau hơn kẻ trạm; nó trốn không thấy điều phước hạnh.

Greek

Αι δε ημεραι μου ειναι ταχυδρομου ταχυτεραι φευγουσι και δεν βλεπουσι καλον.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

phước cho những người gìn giữ chứng cớ ngài, và hết lòng tìm cầu ngài.

Greek

Μακαριοι οι φυλαττοντες τα μαρτυρια αυτου, οι εκζητουντες αυτον εξ ολης καρδιας

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

phước cho người bắt con nhỏ ngươi, Ðem chà nát chúng nó nơi hòn đá!

Greek

Μακαριος οστις πιαση και ριψη τα νηπια σου επι την πετραν

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

như vậy, tôi sẽ chúc phước chúa trọn đời tôi; nhơn danh chúa tôi sẽ giơ tay lên.

Greek

Ουτω θελω σε ευλογει εν τη ζωη μου εν τω ονοματι σου θελω υψονει τας χειρας μου.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

giô-suê bèn chúc phước cho họ, rồi cho họ về; họ đều trở về trại mình.

Greek

Και ευλογησεν αυτους ο Ιησους και απελυσεν αυτους και απηλθον εις τας κατοικιας αυτων.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúa đặt người làm sự phước đến mãi mãi, khiến người đầy dẫy sự vui mừng trước mặt chúa.

Greek

Διοτι εθεσας αυτον ευλογιαν εις τον αιωνα υπερευφρανας αυτον δια του προσωπου σου.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nếu lòng người không chúc phước cho tôi, và người không nhờ lông chiên tôi mà được ấm áp;

Greek

αν οι νεφροι αυτου δεν με ευλογησαν και δεν εθερμανθη με το μαλλιον των προβατων μου,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

con cái nàng chổi dậy, chúc nàng được phước; chồng nàng cũng chổi dậy, và khen ngợi nàng rằng:

Greek

Τα τεκνα αυτης σηκονονται και μακαριζουσιν αυτην ο ανηρ αυτης, και επαινει αυτην

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

sự gian ác các ngươi đã làm cho những sự ấy xa các ngươi; tội lỗi các ngươi ngăn trở các ngươi được phước.

Greek

Αι ανομιαι σας απεστρεψαν ταυτα και αι αμαρτιαι σας εμποδισαν το αγαθον απο σας.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người đứng chúc phước lớn tiếng cho cả hội chúng y-sơ-ra-ên, mà rằng:

Greek

Και εσταθη και ευλογησε πασαν την συναξιν του Ισραηλ μετα φωνης μεγαλης, λεγων,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nó ưa sự rủa sả, sự rủa sả bèn lâm vào nó; cũng không thích chúc phước; phước bèn cách xa nó.

Greek

Επειδη ηγαπησε καταραν, ας ελθη επ' αυτον επειδη δεν ηθελησεν ευλογιαν, ας απομακρυνθη απ' αυτου.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

phước cho các ngươi hiện đương đói, vì sẽ được no đủ! phước cho các ngươi hiện đương khóc lóc, vì sẽ được vui mừng!

Greek

Μακαριοι οι πεινωντες τωρα, διοτι θελετε χορτασθη. Μακαριοι οι κλαιοντες τωρα, διοτι θελετε γελασει.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðáng chúc phước thay là kẻ nhờ cậy Ðức giê-hô-va, và lấy Ðức giê-hô-va làm sự trông cậy mình.

Greek

Ευλογημενος ο ανθρωπος ο ελπιζων επι Κυριον και του οποιου ο Κυριος ειναι η ελπις.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,927,605,330 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK