Results for trinh translation from Vietnamese to Hebrew

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Hebrew

Info

Vietnamese

trinh

Hebrew

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Hebrew

Info

Vietnamese

quần đảo trinh nữ, hoa kỳname

Hebrew

איי הבתולה, ארה" בname

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

quần đảo trinh nữ, vương quốc anhname

Hebrew

איי הבתולה, בריטיםname

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người có bốn con gái đồng trinh hay nói tiên tri.

Hebrew

ולו היו ארבע בנות בתולות מתנבאות׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

các nữ đồng trinh bèn thức dậy cả, sửa soạn đèn mình.

Hebrew

אז התעוררו כל העלמות ההן ותיטבנה את נרותיהן׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

gã trai trẻ và gái đồng trinh, người già cả cùng con nhỏ:

Hebrew

בחורים וגם בתולות זקנים עם נערים׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhưng nếu chuyện người nói là thật, nàng chẳng phải đồng trinh,

Hebrew

ואם אמת היה הדבר הזה לא נמצאו בתולים לנער׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

trong ngày đó, những gái đồng trinh đẹp đẽ và những trai trẻ sẽ mòn mỏi vì khát.

Hebrew

ביום ההוא תתעלפנה הבתולת היפות והבחורים בצמא׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

các cận thần vua thưa rằng: khá tìm cho vua những người nữ đồng trinh tốt đẹp;

Hebrew

ויאמרו נערי המלך משרתיו יבקשו למלך נערות בתולות טובות מראה׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

khi ấy, nước thiên đàng sẽ giống như mười người nữ đồng trinh kia cầm đèn đi rước chàng rể.

Hebrew

אז תדמה מלכות השמים לעשר עלמות אשר לקחו את נרותיהן ותצאנה לקראת החתן׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi đã có lập ước với mắt tôi; vậy, làm sao tôi còn dám nhìn người nữ đồng trinh?

Hebrew

ברית כרתי לעיני ומה אתבונן על בתולה׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhược bằng cha nàng quyết từ chối không gả, thì kẻ đó phải nộp tiền bằng số tiền sính của người gái đồng trinh.

Hebrew

אם מאן ימאן אביה לתתה לו כסף ישקל כמהר הבתולת׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nếu một người nam gặp một con gái trẻ đồng trinh, chưa hứa gả, bắt nàng nằm cùng, mà người ta gặp tại trận,

Hebrew

כי ימצא איש נער בתולה אשר לא ארשה ותפשה ושכב עמה ונמצאו׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

dầu chàng có mùi thơm tho; danh chàng thơm như dầu đổ ra; bởi cớ ấy các gái đồng trinh yêu mến chàng.

Hebrew

לריח שמניך טובים שמן תורק שמך על כן עלמות אהבוך׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người gái trẻ đó thật rất đẹp, còn đồng trinh, chưa gả cho ai. nàng xuống giếng nhận đầy bình nước, rồi trở lên.

Hebrew

והנער טבת מראה מאד בתולה ואיש לא ידעה ותרד העינה ותמלא כדה ותעל׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chặp lâu, những người nữ đồng trinh khác cũng đến và xin rằng: hỡi chúa, hỡi chúa, xin mở cho chúng tôi!

Hebrew

ואחרי כן באו גם שאר העלמות ותאמרנה אדנינו אדנינו פתח לנו׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

sự nhơn từ ngài và sự tốt đẹp ngài sẽ lớn là dường nào! lúa miến sẽ làm cho những trai trẻ lớn lên, và rượu mới sẽ làm cho gái đồng trinh thạnh vượng.

Hebrew

כי מה טובו ומה יפיו דגן בחורים ותירוש ינובב בתלות׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vì về anh em, tôi rất sốt sắng như sự sốt sắng của Ðức chúa trời, bởi tôi đã gả anh em cho một chồng mà thôi, dâng anh em như người trinh nữ tinh sạch cho Ðấng christ.

Hebrew

כי מקנא אני לכם קנאת אלהים כי ארשתי אתכם לאיש אחד להעמיד אתכם בתולה טהורה לפני המשיח׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

song có ai được tự chủ về việc mình làm, không bị sự gì bắt buộc, mà trong lòng đã quyết định cách vững vàng giữ con gái mình đồng trinh, thì nấy làm phải lẽ mà cứ theo như mình đã quyết chí.

Hebrew

ומי שהוא נכון בלבו ואיננו מכרח ויוכל לעשות כרצונו ויגמר זאת בלבו לשמר את בתולתו טוב עשה׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

các tôi tớ người nói với người rằng: xin tìm cho vua chúa tôi một gái trẻ đồng trinh, để hầu hạ vua và săn sóc vua. nàng sẽ nằm trong lòng vua, thì vua chúa tôi có thể ấm được.

Hebrew

ויאמרו לו עבדיו יבקשו לאדני המלך נערה בתולה ועמדה לפני המלך ותהי לו סכנת ושכבה בחיקך וחם לאדני המלך׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

há chẳng phải là chia bánh cho kẻ đói, đem những kẻ nghèo khổ đã bị đuổi đi về nhà mình, khi thấy kẻ trần truồng thì mặc cho, và chớ hề trớ trinh những kẻ cốt nhục mình, hay sao?

Hebrew

הלוא פרס לרעב לחמך ועניים מרודים תביא בית כי תראה ערם וכסיתו ומבשרך לא תתעלם׃

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,747,272,983 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK