Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
một món quà.
तुम्हारी विरासत।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
là một món quà.
यह लो.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
mang cho ông món quà.
तुम्हारे लिए एक तोहफ़ा लाया हूं।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
một món quà từ illyrio.
देखो, illyrio से एक उपहार है।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi một mình.
मैं अकेला हूँ.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
"cô gái này có một món quà."
"यह लड़की एक उपहार है
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
món quà nào cho tôi
हाँ, मैं समझता हूँ
Last Update: 2023-07-24
Usage Frequency: 1
Quality:
cho tôi một ly sữa lắc hỗ trợ tiêu hóa.
यह एक प्रोलिटिक पाचक एन्ज़ाइम शेक पिएँगे।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
kiểm tra cánh cửa. cho tôi một chỗ trống.
दरवाजे की जाँच करें. मुझे एक बैठने प्रतिनिधि दीजिए.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi đã mua cho con gái tôi một dàn karaoke..
मैं मेरी छोटी लड़कियों खरीदा एक कराओके मशीन
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
có thể cô sẽ nói cho tôi biết một lúc nào đó.
शायद तुम कुछ समय मुझे बता सकते हैं.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
anh chuẩn bị cho tôi một chiếc được không?
क्या तुम मुझे इसका जुगाड़ कर सकते हो?
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
chỉ là một món đồ chơi cũ.
अरे, यह क्या है?
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
con có một món quà, dùng nó trước khi nó trôi qua.
यह द्वारा गुजरता से पहले आप एक तोहफा मिला है, इसका इस्तेमाल.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
món quà của mẹ thiên nhiên.
प्रकृति माँ का तोहफ़ा।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi đã cho hắn một kỳ trị liệu nhỏ.
मैं उसके साथ एक छोटी सी चिकित्सा सत्र था, में चला गया.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
(nhạc) ok. cho mỗi dự án chúng tôi làm một bộ phim.
(संगीत) अच्छा. हर प्रोजेक्ट के लिए हम बनाते हैं एक फिल्म. और जो आप देख रहे हैं, उस में से अधिकतर भाग 'नारियाँ हैं सर्वोत्तम" का ट्रेलर है -- उसकी तसवीरें, फोटोग्राफी, एक के बाद एक ली हुईं.
Last Update: 2019-07-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
một món quà kỉ niệm nho nhỏ từ thế giới của những kĩ sư krypton.
होमलैंड सुरक्षा?
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
chú đâu có đòi bố mẹ một món đồ chơi cũ nữa.
अपने मम्मी-पापा से कभी पुराना खिलौना नहीं मांगोगे।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi kiêng ăn một tuần lễ hai lần, và nộp một phần mười về mọi món lợi của tôi.
मैं सप्ताह में दो बार उपवास करता हूं; मैं अपनी सब कमाई का दसवां अंश भी देता हूं।
Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality: