Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi không hiểu.
मैं नहीं समझा।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi không hiểu?
मैं समझा नहीं .
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
- em không hiểu.
-तुम समझीं नहीं।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
cậu không hiểu đâu.
उन्होंने इनकार में है.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
hiểu không?
ठीक है? ठीक है.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
-cháu không hiểu lắm.
मैं कभी नहीं मिला.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
- hiểu không?
- ठीक है ? - हाँ .
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
cậu không hiểu được đâu.
तुम्हें पता नहीं है.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
không hiểu bảng mã ký tự
अज्ञात वर्ण एन्कोडिंग
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
anh không hiểu chuyện này.
मेरी समझ में नहीं आता।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
cậu không hiểu đâu, templeton.
तुम समझे नहीं, टेम्पलटन।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
bạn đang nói gì tôi không hiểu
आप क्या कह रहे हैं मुझे समझ नहीं आ रहा है
Last Update: 2022-06-21
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- mày hiểu không?
-समझी तू ?
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- tôi không hiểu anh muốn nói gì.
मैं समझ नहीं पा रहा आप क्या कहना चाहते है .
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hiểu ý tôi không?
मैं क्या मतलब है?
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các con có hiểu không? hiểu gì ạ?
कि वह एक मूर्ख है, और हमारे लायक नहीं है.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mà em không hiểu là vì lý do gì.
और मैं नहीं समझ पा रही क्यों .
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngươi không hiểu sao? Đã quá muộn rồi.
समय बर्बाद मत करो उससे बात करने की क्या है!
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cháu không hiểu cháu sẽ phải từ bỏ những gì.
आप समझ में नहीं आता कि तुम क्या अप दे दिया था।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
người ta thường ghét những gì họ không hiểu
लेकिन वे देखते हैं कि आप क्या करते हैं, और वे जानते हैं कि तुम कौन हो।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: