Results for làm điều đó với vợ của bạn translation from Vietnamese to Hindi

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Hindi

Info

Vietnamese

làm điều đó với vợ của bạn

Hindi

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Hindi

Info

Vietnamese

hay, anh sẽ làm điều đó "với" tôi?

Hindi

तुम मेरे लिए क्या करना होगा?

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

tôi có thể nói một điều gì đó với anh?

Hindi

मैं आपको कुछ बता सकते हैं?

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hãy chiến đấu với sự khôn ngoan của các bạn.

Hindi

चमत्कार मील में रहो.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngoại trừ vợ của tôi.

Hindi

सिवाय मेरे बूढ़ी औरत।

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vợ của ông chẳng hạn?

Hindi

थोड़ा wifey-छी? (हांफते हुए) ना?

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chị ấy chỉ không thừa nhận điều đó với bản thân mình thôi.

Hindi

यह एक दिलचस्प विचार है.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Điều gì làm bạn và số điện thoại di động của bạn bejo fotu

Hindi

aap kya karte ho aapka mobail no or photu bejo

Last Update: 2016-11-13
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hãy nghe kỹ càng lời giảng luận tôi; thì điều đó sẽ thế cho sự an ủy của các bạn.

Hindi

चित्त लगाकर मेरी बात सुनो; और तुम्हारी शान्ति यही ठहरे।

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

gồm tên của hệ điều hành của bạn trong đoạn nhận diện trình duyệt.

Hindi

ब्राउज़र पहचान पाठ में आपके आपरेटिंग सिस्टम का नाम शामिल करे.

Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bà nên dừng việc mình đang làm lại, hoặc tôi và bạn tôi sẽ làm điều đó.

Hindi

आप इसे बंद कर देना चाहिए, या मेरे दोस्त और मैं इसे आप के लिए क्या करेंगे।

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

mày là bạn thân nhất của tao đó, bạn ơi.

Hindi

तुम मेरे सबसे प्रिय मित्र हो, दोस्त।

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

một người đang cố nói với tôi điều gì đó.

Hindi

वो मुझसे हमेशा कुछ बताने की कोशिश करता रहता है.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

danh thiếp của tôi ở trên bàn đó, anh bạn.

Hindi

मेरे कार्ड, आदमी मेज पर है।

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

anh_em cũng vậy , hãy vui_lòng về điều đó , và hãy cùng vui với tôi .

Hindi

वैसे ही तुम भी आनन्दित हो, और मेरे साथ आनन्द करो।।

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Đó có phải là điều đã xảy ra với bố cháu không?

Hindi

... बहुत ज्यादा सिर्फ एक बड़ा ओवन में इस piace बदल जाता है. था कि मेरे पिताजी को क्या हुआ?

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

- cậu ngại với ngay cả bạn của mình cơ à, huh?

Hindi

तुम अपने दोस्तों के बारे में शर्मिंदा कर रहे हैं? ना?

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

liệu anh có thể vào trong và nói với em điều đó không?

Hindi

'फिर यहाँ आते हैं और मुझे बताओ?

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thánh monica trong đường edgeware. nửa guinea nếu bạn làm điều đó trong hai mươi phút! "

Hindi

edgeware रोड में सेंट मोनिका. आधा गिनी यदि आप इसे बीस में नहीं मिनट! '

Last Update: 2019-07-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

với trái tim của người ca sĩ, điều đó còn quí báu hơn những vật quí khác.

Hindi

लेकिन अब सो जाओ, और ताजा और मजबूत हो जाना जब मैं गाऊं.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bạn phải chọn trình điều khiển.

Hindi

आपको एक ड्राइवर चुनना होगा.

Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,774,334,668 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK