From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
riêng
निजी
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:
Ảnh riêng
छवि अलग करें
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 4
Quality:
-Để riêng.
-कटोरी में।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
thư mục riêng
घर
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
riêng tư nha.
अकेले में।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
theo ý riêng:
मनपसंदः
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:
công ty (riêng)
कम्पनी निजी
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:
chú giải mục riêng
अलग अलग वस्तुओं की व्याख्या
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:
cái bô vàng riêng?
निजी शौचालय?
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Ẩn thuộc tính riêng
निजी गुणों को छिपाएं
Last Update: 2014-08-20
Usage Frequency: 1
Quality:
nước tương để riêng.
अलग कटोरी में चाहिए।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
pin (cho công việc riêng)
pin (निजी कार्य के लिए)
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:
ghi rõ một ngôn ngữ riêng
कोई विशेष भाषा निर्दिष्ट करें
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 1
Quality:
không tìm thấy phần riêng.
अपना पार्ट ढूंढ नहीं सका.
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:
ghi rõ trang thử & riêng
निजी जांच पृष्ठ उल्लेखित करें (s)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
footer riêng cho trang đầu
प्रथम पृष्ठ के लिए भिन्न पाद- सूचना
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 1
Quality:
- riêng tư. - cô ấy biết rồi.
यह जानती है।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
ghi rõ trang thử & riêng
निजी जांच पृष्ठ उल्लेखित करें (s)
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
xem biểu tượng có biểu tượng riêng
मनपसंद प्रतीकों के साथ प्रतीत दृश्य
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality: