From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tổ chức
संगठन
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 5
Quality:
tổ & chức:
संगठनः (o)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
tên tổ chức:
संगठन नाम:
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:
tổ & chức:
संगठनः (o)
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
chức năng
फंक्शन
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:
tổ ấm.
घरबार।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
tổ mẹ!
ओफ्फोह!
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
tổ mẹ...!
-!
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Đơn vị tổ chức
संगठनात्मक इकाई
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 4
Quality:
tổ hợp phím
कुंजी बंधन
Last Update: 2014-08-20
Usage Frequency: 1
Quality:
tên tổ hợp:
बाइंडिंग नामः
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 1
Quality:
do tôi đã rời tổ chức.
उसने अपना काम कर दिखाया।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
tổ chức bán quân sự à?
अर्द्धसैनिक संगठन?
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
tổ chức lưu Động là có thật.
यही गतिशीलता इकाई सच है.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
- chúng làm việc có tổ chức.
उन लोगों के आसपास गड़बड़ नहीं है.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi phải tổ chức lễ cưới.
क्या बकवास है, यार?
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
nhìn chúng cũng đang tổ chức họp kìa.
लगता है कि ये अपनी छोटी सी बैठक कर रहे हैं।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
thật liều lĩnh, kể cả với tổ chức này.
यहाँ तक कि तंत्रिका लेता है कि इस समूह के लिए।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
có vẻ như họ thuộc về một tổ chức.
और पता चला है कि वे सब एक ही संगठन का हिस्सा थे।
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
cậu đã tổ chức một đám cưới ở đây à?
कि एक नकली हंसी है, वैसे.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality: