Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
cậu lạc lõng.
nem találod a helyed.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
an ninh lõng lẻo.
a védelem elég gyenge.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Đón lõng trên mái nhà.
a kavics nyomok árulkodnak a tetőn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh sẽ muôn đời lạc lõng.
elvesztem örökre.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- hoà bình làm họ lạc lõng.
a béke megzavarja őket.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
làm cả chỗ này lõng bõng nước
szépen elárasztotta az alagsort.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- lạc lõng với thế giới này chưa?
szabadon? nem.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cô có thể gần như lạc lõng trên đường.
az úton valahogy elveszik az ember.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
lo lắng, lạc lõng, thấp bé khi mặc váy?
- ideges, nem ide való, alacsony vagyok ebben a ruhában?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
người của reyes đã đón lõng em ở khu chợ.
reyes emberei a piacnál vártak.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
bị từ chối bởi kẻ tạo ra mình lạc lõng và cô đơn.
aki megteremtett üldözött és magadra maradtál.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh biết em sẽ lạc lõng ra sao khi không có anh mà.
nélküled szétszórt vagyok.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
em biết donnie xấu tánh nhưng thiếu anh ấy em lạc lõng quá.
tudom, hogy donnie undok meg minden, de olyan elveszettnek érzem magam nélküle.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
dudeen và long tom sẽ để ngựa lõng dây trước cửa quán bar jenkins.
dudeen és hosszú tom kikötik a lovaikat a jenkins bár elé.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
không chỉ vậy, bức tường còn có một hai con hai con ốc bị lõng nữa.
nem csak az, de még szegény tragacsból kiszedtek egy-két alkatrészt is?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Ảnh đã muốn chết với tôi và tôi đã từng mơ bị lạc lõng mãi mãi trong vòng tay ảnh.
velem együtt akart meghalni, én pedig minduntalan a karjai közé vágytam.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cho dù có khó khăn đến đâu. hay bạn cảm thấy lạc lõng thế nào. bạn phải hứa với tôi.
nem számít mennyire nehéz lesz, vagy hogy mennyire vagy elveszett, meg kell ígérnetek nekem, hogy még akkor is bizakodni fogtok.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh nằm trong số những kẻ nghĩ cuộc đời là bất công cảm thấy lạc lõng bỏ rơi giống như cái xã hội này.
olyan srác vagy aki azt gondolja, hogy az élet rosszul bánt vele. aki úgy érzi, hogy láthatatlan. a társadalom hulladéka.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Để tôi nói cậu nghe... nếu thành phố nào cũng như thành phố này thì sẽ không ai cảm thấy bơ vơ lạc lõng nữa.
- hidd el, ha több ilyen hely lenne, egy férfiember se ismerné a magányt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
câu lạc bộ cát quốc tế: những kẻ lạc lõng, chó chết, phát-xít và ngu ngốc.
a nemzetközi homokklub! csavargók, homokosok, fasiszták és bolondok.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: