Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
cớ sao hai đầu gối đỡ lấy tôi, và vú để cho tôi bú?
mengapa aku dipeluk ibuku dan dipangkunya, serta disusuinya pada buah dadanya
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
trong những ngày đó, khốn cho đờn bà có thai cùng đờn bà cho con bú!
alangkah ngerinya hari-hari itu bagi wanita yang mengandung dan ibu yang masih menyusui bayi
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
trẻ con đương bú sẽ chơi kề ở rắn hổ mang, trẻ con thôi bú sẽ thò tay vào hang rắn lục.
bahkan seorang bayi takkan cedera bila bermain dekat ular berbisa
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
có người cướp kẻ mồ côi cha còn bú; bắt thế chưng áo trên mình kẻ nghèo;
orang jahat memperbudak anak yang tak beribu bapa, dan mengambil bayi orang miskin yang berhutang kepadanya
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
sau khi lô-ru-ha-ma thôi bú, nàng chịu thai và sanh một trai.
setelah anak kami yang kedua disapih, istriku mengandung lagi lalu melahirkan seorang anak laki-laki
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
chính các chó rừng còn đưa vú ra cho con nó đặng cho bú; song con gái dân ta trở nên hung dữ như chim đà ở nơi đồng vắng.
sedangkan induk serigala menyusukan anaknya, tapi umatku sangat kejam seperti burung unta di padang
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
hầu cho các ngươi sẽ được bú và no bởi vú của sự yên ủi nó; được vắt sữa và lấy làm vui sướng bởi sự dư dật của vinh quang nó.
kamu akan menikmati kemakmurannya, seperti seorang anak menyusu pada ibunya
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
nhơn vì các cừu địch chúa, chúa do miệng trẻ thơ và những con đương bú, mà lập nên năng lực ngài, Ðặng làm cho người thù nghịch và kẻ báo thù phải nín lặng.
dinyanyikan oleh anak-anak dan bayi. pemerintahan-mu teguh tak tergoyahkan untuk membungkamkan musuh dan lawan
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ngài đem người khỏi bên các chiên cho bú, Ðặng người chăn giữ gia-cốp, là dân sự ngài, và y-sơ-ra-ên, là cơ nghiệp ngài.
dari tempat ia memelihara induk domba, untuk menggembalakan israel umat-nya
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.