Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
người công bình ăn cho phỉ dạ mình; còn bụng kẻ ác bị đói.
orang yang baik selalu berkecukupan, tetapi orang jahat selalu kekurangan
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
hàng thứ nhì, ngọc phỉ túy, ngọc lam bửu, và ngọc kim cương;
di baris kedua zamrud, batu nilam dan intan
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
người ta chẳng khinh dị kẻ trộm, nếu nó ăn cắp đặng phỉ lòng mình khi đói khát;
kalau orang mencuri makanan, sekalipun karena lapar, ia akan dihina
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
người sẽ chẳng nhận giá đền tội nào hết, mặc dầu con gia tăng của lễ, người cũng không đặng phỉ ý đâu.
ia tak bisa dibujuk dengan uang; hadiah sebanyak apa pun tak bisa meredakan kemarahannya
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng bây giờ xin chúa hãy giơ tay ra, đụng đến hại xương thịt người, ắt là người sẽ phỉ báng chúa trước mặt.
seandainya tubuhnya kausakiti, pasti ia akan langsung mengutuki engkau!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
song có mấy ngươi phỉ đồ nói rằng: hắn đó cứu giúp chúng ta được việc chi? chúng nó khinh dể người, không đem lễ vật gì cho người hết. nhưng sau-lơ giả đò không nghe.
tetapi beberapa orang jahat berkata, "mana mungkin orang ini akan berguna bagi kita?" mereka meremehkan saul dan tidak memberikan hadiah kepadanya. tetapi ia pura-pura tidak tahu
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.