Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
-1 người tốt, 1 hải tặc giỏi...
靴ひも? いい奴で 優秀な海賊だった
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
1 người hào hiệp.
親切親父か
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
-1 người rất tốt...
バカな奴だよ いい男だった
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tôi thấy 1 người !
一人!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi cần 1 người hỗ trợ
私が信用できるのは あなただけなの
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- bàn cho 1 người nhé.
"1人用の席を" ママ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- vậy là 1 người đã chết
-では 既に死んだ男が. .
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
em đang hẹn hò với 1 người và thu này em phải nhập học.
私 彼氏いるのに 秋から学校が始まるし
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- cha thần là 1 người bắt cua.
なんだ それだけかよ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- 1 người cung ứng dịch vụ sao?
- 商売を?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
trông ông giống như... 1 người cha.
落ち着いて 無事です 元気でいます 家族はいるの?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- và cho 1 người thông dịch tới đây.
- それと ここに通訳を手配しろ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- không, nhưng tôi đang tìm 1 người.
いいえ でも会員を探してます
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- chúng ta có 1 người chiến thắng.
-ええ、いつかね。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
...vì tôi không phải là 1 người hùng, như dent.
俺は英雄ではない デントには なれん
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chẳng phải cô ấy có đi cùng 1 người sao? nhớ không?
借りてた教会が火事に
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
..chúng ta phải nói lời tạm biệt với tất cả, ngoại trừ 1 người.
1人を除いて全員に お別れを言うことになる
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
buồn tẻ, khô khan, chán chường, phải, nhưng không phải là 1 người sùng đạo.
狂信者だとは思わなかった 堅くて詰まらない男だったが
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: