From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
anh an toàn rồi.
今はもう安全よ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
xe của anh an toàn.
あなたの車は異常なし
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh an tâm rồi chứ, scotty?
私に不安が無いと 感じますか?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- thiết bị của anh an toàn chứ?
- 君等の装備はいいのか?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
bí mật của anh an toàn với em. bí mật gì?
カラスどもは 斧を持って毎朝切り倒していた
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi không thả neo nữa. anh an toàn rồi.
君が無事で良かったよ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
này anh. an toàn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
...安全が第一で...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi xin lỗi. phải có người bám theo anh, giữ anh an toàn.
すまない、 誰かが君の安全のために 一緒にいる必要があった
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
dahl, tôi muốn cô canh con tàu! diaz, đảm bảo tàu của anh an toàn.
ダールは船の確保 ディアズもだ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: